WASTED - dịch sang Tiếng việt

['weistid]
['weistid]
lãng phí
waste
wastage
squander
extravagance
bỏ phí
mất
take
lose
loss
spend
died
missing
gone
uổng phí
in vain
waste
phung phí
waste
squander
splurge
extravagant
wasteful
extravagance
frittering away
lavishly
tốn
cost
spend
take
waste
expensive
expend
consume
costly
wasted
đã phí
have wasted
wasted
are wasting
have free
charges
thải
waste
exhaust
flue
sewage
wastewater
rejection
effluent
disposal
elimination
treatment

Ví dụ về việc sử dụng Wasted trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
You wasted my time for over two years.
Ngươi đã lãng phí mất của ta hai năm thời gian.
You wasted years of your life for nothing.
Bạn đã tốn vài dây của cuộc đời mình cho việc ko đâu.
Every hour that's wasted is an hour you won't get back.
Mỗi giờ bạn lãng phí là một giờ bạn sẽ không nhận lại được.
I wasted Rs 199 in buying this DVD.
Tôi đã bỏ ra 980tr để mua con xe này.
Everything in this world was wasted and would be wasted!.
Mọi thứ trên thế giới này đã mất đi và sẽ còn mất nữa!
Therefore, there is very little wasted plastic in this process.
Do đó, có rất ít chất thải nhựa trong quá trình này.
First you wasted twenty-nine years pampering yourself.
Trước hết ông đã lãng phí mất 29 năm nuông chiều bản thân.
Every hour wasted is an hour you don't get back.
Mỗi giờ bạn lãng phí là một giờ bạn sẽ không nhận lại được.
So that was 20 wasted minutes.
Thế là lãng phí mất 20 phút cuộc đời--.
It was wasted, so close to the docks.
Nó bị bỏ hoang, lại gần bến tàu.
I wasted quite a bit of time on that.
Tôi đã mất khá nhiều thời gian vào việc đó.
I wasted so much time not doing so.
Tôi đã mất nhiều thời gian mà ko làm được.
I wasted so many years of my life.”.
Vậy là tôi đã bỏ phí nhiều năm trong cuộc đời mình.”.
Ukraine wasted a lot of time.
Việt Nam đã bỏ phí nhiều thời gian.
I wasted five years of my life.”.
Tôi đã bỏ phí 5 năm trong cuộc đời của mình.”.
He has already wasted his half spell.
Ông đã mất đi một nửa bản sắc của mình.
I wasted two years on it.
Tôi đã mất hai năm vì điều đó.
I wasted four years of my life.
Tôi đã bỏ phí 4 năm trong cuộc đời.
And I wasted a lot of paper.
Và mình đang lãng phí giấy quá chừng.
We wasted five years.
Chúng ta bỏ qua năm năm.
Kết quả: 3386, Thời gian: 0.0942

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt