IT'S ONLY ONE - dịch sang Tiếng việt

[its 'əʊnli wʌn]
[its 'əʊnli wʌn]
đó chỉ là một
that's just one
that's only one
that is simply
this is merely one
it is simply one
chỉ có một
have only one
only get one
just have
there is only one
there's just one

Ví dụ về việc sử dụng It's only one trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
If it's only one problem, it will make me extraordinarily happy.
Nếu chỉ là một vấn đề thì bác rất chi vui sướng đó.
It's only one eye.
Chỉ là một con mắt thôi.
It's only one ant!
Chỉ là một con kiến thôi!
It's only one question.
Dễ mà, chỉ là một câu hỏi.
It's only one job.
Chỉ là một việc thôi mà.
It's only one red sock.
Chỉ là một cái vớ đỏ thôi mà.
But it's only one side ofthe case.
Nhưng đó mới chỉ là một khía cạnh của vụ việc.
We will make a difference, even if it's only one child….
Nhưng sẽ có một sự khác biệt, cho dù chỉ là một ngày….
I know, I know, it's only one sentence.
Tôi biết, tôi biết, đó chỉ là một từ thôi.
Now, the reason I show you Pernod-- it's only one example.
Nào, lý do tôi cho các bạn xem Pernod-- đó là chỉ là 1 thí dụ.
Diet is important, but it's only one part of your post-pregnancy weight loss plan.
Chế độ ăn uống rất quan trọng, nhưng đó chỉ là một phần trong kế hoạch giảm cân sau khi mang thai của bạn.
You make it become family, but it's only one, one soul as many individuals.
Quý vị làm nó trở thành một gia đình, nhưng đó chỉ là một: một linh hồn và nhiều cá nhân.
It's only one of a number of theories, but it has particular relevance today.
Đó chỉ là một trong nhiều giả thuyết, nhưng có mối liên hệ tới ngày nay.
Formal classroom learning can be important and valuable, but it's only one of many learning opportunities that are open to you.
Việc học trên lớp chính thức có thể quan trọng và có giá trị, nhưng đó chỉ là một trong nhiều cơ hội học tập mở ra cho bạn.
If you can't find something in common with the people you are with here now, remember it's only one step in your big journey.
Nếu bạn không thể tìm thấy điểm chung với những xung quanh tại đó, hãy nhớ đó chỉ là một khoảng thời gian ngắn trong cả cuộc hành trình lớn của bạn.
A better diet can help, but it's only one part of treatment.
Một chế độ ăn uống tốt hơn có thể giúp ích, nhưng đó chỉ là một phần của điều trị.
We tend to think of meat as muscle food, but it's only one piece of the puzzle.
Chúng ta có khuynh hướng nghĩ thịt thực phẩm bồi bổ cơ nhưng đó chỉ là một phần trong trò chơi xếp hình dinh dưỡng.
Enjoy your gear, but remember that it's only one small part of being a great photographer.
Thưởng thức thiết bị của bạn, nhưng hãy nhớ rằng đó chỉ là một phần nhỏ của việc trở thành một nhiếp ảnh gia tuyệt vời.
Keep in mind, though, that it's only one factor that determines how well your content ranks in search engines.
Nên nhớ rằng, dầu sao nó chỉ là một yếu tố dùng để xác định nội dung của bạn tốt đến đâu trên máy tìm kiếm.
It's only one innovative water project among many in the Dutch tool kit that has preserved the low-lying Netherlands since the Middle Ages.
Đây chỉ là một dự án trên nước sáng tạo trong số rất nhiều dự án của Dutch đã bảo tồn đất nước vùng thấp Hà Lan kể từ thời trung cổ.
Kết quả: 76, Thời gian: 0.0624

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt