IT IS A WAY - dịch sang Tiếng việt

[it iz ə wei]
[it iz ə wei]
đó là một cách
it's a way
that's how
it is a method
đó là cách
that way
that's how
đó là một lối
it is a way
nó là một phương thức
đó là con đường
that's the path
that's the way
it is the road
that's the route
it is the pathway
có cách
is there a way
have a way
got a way
how can

Ví dụ về việc sử dụng It is a way trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
It is a way to bring.
Là một cách đem đến.
It is a way to recover energy.
Đây là một cách hay để phục hồi năng lượng.
It is a way of escaping thoughts about death.
Đây là một cách để thoát khỏi những suy nghĩ về cái chết.
In simple words, it is a way of categorizing the classes and interfaces.
Về cơ bản, nó là cách phân loại các lớp và các interface.
It is a way for them to tune their domestic policies.
Ðó là một cách để họ điều chỉnh các chính sách trong nước.
And for many people it is a way to deal with adverse shocks.
Đối với nhiều người, đây là cách đối phó với cảm xúc tiêu cực.
It is a way of creating beauty.
Là một cách sáng tạo ra cái đẹp.
It is a way of counting numbers.
Là cách đếm số lượng.
It is a way to drive sales without traditional"hard sell" tactics.
Nó là cách thúc đẩy doanh số mà không cần kỹ thuật“ hard sell” truyền thống.
It is a way to give medicine to the body.
Cũng là một cách để đưa thuốc vào cơ thể.
It is a way to transform our work into prayer.
Đó là cách thức biến công việc của chúng ta thành những lời cầu nguyện.
So it is a way we use it a lot in our community.
Cách thức này nó được áp dụng rất nhiều trong cộng đồng chúng ta.
But I do know that it is a way of life for many.
Và tôi biết đó là phương cách dành cho nhiều người.
It is a way of surviving.
Nó là cách thức sinh tồn.
It is a way of ensuring you are never left out of pocket.
Cách này đảm bảo bạn không bao giờ rỗng túi.
It is a way I have of speaking to myself.
Viết là cách để tôi trò chuyện với chính mình.
It is a way of happening, a mouth.".
Một cách của sự diễn ra, một cái miệng.
It is a way to escape.
Dân chủ là lối thoát.
It is a way out, but not for her.
Đó là lối thoát, nhưng không phải cho cháu.
It is a way of living and thinking.
Nó là cách sống và tư duy.
Kết quả: 286, Thời gian: 0.0742

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt