IT IS A SIGN - dịch sang Tiếng việt

[it iz ə sain]
[it iz ə sain]
đó là dấu hiệu
it is a sign
it is an indication
it was a signal
it's the mark
that is the hallmark
it is indicative
là điềm
be a sign
bode
đó là một dấu
it is a sign
đó là một dấu hiệu cho thấy
it is a sign
it is an indication
một dấu hiệu
one sign
one indication
one mark
another indicator
one signal
another hallmark

Ví dụ về việc sử dụng It is a sign trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
It is a sign of real inner strength.
Chúng là những dấu hiệu thật của sức mạnh nội tại.
For others it is a sign of salvation.
Với nhiều người khác, nó là dấu hiệu của sự trì trệ.
Some believe it is a sign of the end of days.
Một số cho rằng đây là dấu hiệu của ngày tận thế.
It is a sign of true inner strength.
Nó là dấu hiệu thật sự của một sức mạnh nội tại.
It is a sign of pregnancy in the first month of that mother.
Đây là dấu hiệu có thai trong tháng đầu tiên đó mẹ.
Often, it is a sign of a more significant problem.
Nhưng thông thường, nó là dấu hiệu của một vấn đề nghiêm trọng hơn.
It is a sign of a wonderful day.
Đây là dấu hiệu của một ngày đẹp trời.
It is a sign to the British.
It is a sign of the fairer sex.
Đó là một dấu hiệu của tình dục công bằng hơn.
It is a sign that something significant is being shown to humanity.
Đó là điềm báo 1 việc quan trọng sẽ xảy đến với nhân loại.
It is a sign of true inner strength.
Chúng là những dấu hiệu thật của sức mạnh nội tại.
It is a sign you are doing well.
Đó là một dấu hiệu bạn đã làm rất tốt.
It is a sign of a large heart.
Đó là dấu chỉ lòng bao la.
It is a sign of a missed opportunity.
Nó là dấu hiệu của một cơ hội bị bỏ lỡ.
Also, it is a sign of growth and inexperience.
Ngoài ra, nó là một dấu hiệu của sự tăng trưởng và thiếu kinh nghiệm.
It is a sign of a sensitive soul.
Nó là dấu chỉ của một tâm hồn tinh tế.
I think it is a sign from God.
Tôi coi đó là dấu chỉ của Thiên Chúa.
It is a sign of a lack of communication.
Đó là một dấu hiệu của sự thiếu giao tiếp.
It is a sign of the Self.
Đó là một dấu hiệu của sự tự ti.
It is a sign of stupidity.
Nó là dấu hiệu của sự ngu dốt.
Kết quả: 310, Thời gian: 0.072

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt