IT IS CREATING - dịch sang Tiếng việt

[it iz kriː'eitiŋ]
[it iz kriː'eitiŋ]
nó đang tạo ra
it is creating
it is generating
it is making
nó đang gây nên

Ví dụ về việc sử dụng It is creating trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
It shows you how to ensure that your company builds a business model that profits from the blue ocean it is creating.
Chương này sẽ hướng dẫn bạn cách thức xây dựng mô hình kinh doanh mang lại lợi nhuận từ chính đại dương xanh do công ty bạn đã tạo ra.
By establishing facts on the ground(indeed, establishing“ground”), it is creating a situation in which normal U.S. behavior looks like destabilizing intervention.
Bằng cách thiết lập các sự kiện trên mặt đất( quả thật đang thiết lập“ mặt đất”), nó đang tạo ra một tình huống trong đó hành vi bình thường của Mỹ trông giống như hành động can thiệp gây mất ổn định.
As minimalism continues to blaze a clutter-free path through the interiors world, it is creating a demand for clean lines and a sense of openness across the whole house.
Chủ nghĩa tối giản tiếp tục được thổi bùng trong thế giới nội thất, nó đang tạo ra nhu cầu về các đường sạch sẽ và cảm giác cởi mở trên toàn bộ ngôi nhà.
And it is creating economic alternatives and prototypes for producing,
Nó đang tạo ra các giải pháp thay thế
The nation has announced it is creating a dual exchange rate system for the national currency, the bolivar, and it closed the unofficial foreign exchange market.
Quốc gia đã công bố nó đang tạo ra một hệ thống tỷ giá hối đoái kép cho đồng tiền quốc gia, đồng bolivar, và đóng cửa thị trường ngoại hối không chính thức.
Russian oil majors have been complaining about the deal and how it is creating stumbling blocks on the road towards the industry's expansion plans.
Các đại gia dầu mỏ Nga đã và đang phàn nàn về thỏa thuận này và nó đang tạo ra nhiều trở ngại trên con đường tiến tới các kế hoạch mở rộng của ngành công nghiệp dầu mỏ.
The rapid global sales of Galaxy Note are notable since it is creating a new market for something between smartphone and tablet PC,” the company said in December.
Tiêu thụ Galaxy Note trên toàn cầu tăng nhanh là sự kiện đáng chú ý vì nó đang tạo ra một thị trường mới dành cho thiết bị nằm giữa smartphone và máy tính bảng", Samsung nói.
It seems a bit of alarming and problematic for the people to know about this problem as it is creating some kind of tension among the men all over the world.
Có vẻ như một chút đáng báo động và có vấn đề cho mọi người biết về vấn đề này vì nó đang tạo ra một số căng thẳng giữa những người đàn ông trên toàn thế giới.
Sidewalk Labs says it would open access to the software program and systems it is creating so different corporations can construct providers on top of them, a lot as
Sidewalk Labs cho biết họ sẽ mở quyền truy cập vào phần mềm và hệ thống mà công ty đang tạo để các công ty khác có thể xây dựng dịch vụ trên của họ,
Sidewalk Labs says it should open access to the software and systems it is creating so different firms can build companies on high of them, a lot as
Sidewalk Labs cho biết họ sẽ mở quyền truy cập vào phần mềm và hệ thống mà công ty đang tạo để các công ty khác có thể xây dựng dịch vụ trên của họ,
Facebook said it is creating a new privacy shortcut menu where users would be able to better secure their accounts
Facebook cho biết họ đang tạo một menu phím tắt riêng tư mới, nơi người dùng có thể bảo
It is creating different ICT based platform which has not only the scope to Net casting entertainment based content but also provide information for all citizens and non residents Bangladeshi
Nó được tạo ra khác nhau dựa trên nền tảng công nghệ thông tin trong đó có không chỉ phạm vi nội dung dựa trên giải trí đúc thuần
Shisalanga says that by turning bottles into roads it is creating a new market for waste plastic,
Công ty Shisalanga cho biết khi biến chai nhựa thành vật liệu làm đường, công ty này đang tạo ra một thị trường mới cho nhựa thải,
In India, it is creating new opportunities for YouTube- owned by Alphabet Inc. 's Google-
Tại Ấn Độ, điều đó đang tạo ra những cơ hội mới cho Youtube- thuộc Alphabet Inc Google-
These days Dublin ranks among the top tourist destinations in Europe, and this vibrant city hums with a palpable sense that it is creating a new cultural heritage.
Những ngày Dublin xếp hạng trong số các điểm đến du lịch hàng đầu ở châu Âu, và thành phố sôi động này ậm ừ với một cảm giác sờ thấy rằng nó là tạo ra một di sản văn hóa mới.
attraction manufacturer Premier Rides revealed a cake in the likeness of the Tigris coaster it is creating for Busch Gardens Tampa Bay in Florida.
chiếc bánh giống như chiếc tàu lượn Tigris mà hãng đang tạo ra cho Busch Gardens Tampa Bay ở Florida.
The scenario where Russia pulls out unilaterally is also likely: its oil majors have been complaining about the deal and how it is creating stumbling blocks on the road towards the industry's expansion plans.
Kịch bản mà Nga đơn phương rút khỏi hiệp ước cũng có thể xảy ra: các ông lớn trong ngành dầu khí nước này đã phàn nàn về thỏa thuận và việc nó đang tạo ra những trở ngại trên con đường tiến tới các kế hoạch mở rộng của ngành như thế nào.
and it is creating incentives for the development of new high-tech businesses-- including the planned launch of an $85 million startup fund this year.
TP HCM, và đang tạo ra những nền tảng cho sự phát triển của các doanh nghiệp công nghệ cao, bao gồm kế hoạch đưa ra quỹ startup 85 triệu USD trong năm.
a Series B soccer team, announced Sept. 12 that it is creating a cryptocurrency as part of an effort to develop a digital ecosystem for its fans
đã công bố ngày 12 tháng 9 rằng họ đang tạo ra một đồng tiền mã hóa như là một phần của nỗ lực phát
China on Thursday sketched out plans for the islands it is creating in the disputed South China Sea, saying they would be used for military defence as
Trung Quốc hôm thứ Năm đã phác thảo kế hoạch sử dụng những hòn đảo mà họ đang tạo ra ở Biển Đông,
Kết quả: 53, Thời gian: 0.0426

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt