IT IS EVIDENT THAT - dịch sang Tiếng việt

[it iz 'evidənt ðæt]
[it iz 'evidənt ðæt]
rõ ràng là
obviously
is clearly
is obviously
it is clear
it is obvious
is apparently
it is evident
is evidently
is definitely
is clear is that
hiển nhiên rằng
obvious that
evident that
apparent that
nó là điều hiển nhiên rằng
it is evident that

Ví dụ về việc sử dụng It is evident that trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
It is evident that the governing officials did not believe the story of the guards.
Điều rõ ràng là các viên chức chính quyền không tin câu chuyện các lính canh gác.
It is evident that big industry does not reach the same level of development in all districts of a country.
Đương nhiên là công nghiệp lớn không phát triển đồng đều ở tất cả mọi địa phương của một nước.
It is evident that these differences are influenced significantly by social factors, and that gendered toys contribute to these differences.
Rõ ràng rằng những khác biệt này bị ảnh hưởng đáng kể bởi các yếu tố xã hội, và đồ chơi có giới tính góp phần tạo ra những khác biệt này.
It is evident that this inner cognition is not the ordinary kind of knowledge which we generally have about an external thing.
Nó là hiển nhiên rằng nhận thức bên trong này không thuộc loại thông thường của thứ kiến thức vốn chúng ta vẫn có về một- gì ở bên ngoài.
It is evident that Lee wanted to be as transparent as possible in discussing a currency other than Litecoin.
Rõ ràng rằng Lee muốn minh bạch nhất có thể khi thảo luận về một loại tiền tệ khác ngoài Litecoin.
Because it is evident that this man has a strong power; but faith begins there,
thật rõ ràng là người này có năng quyền mạnh mẽ;
But it is evident that to fry, roast,
Nhưng điều hiển nhiên là để chiên, nướng,
It is evident that our culture pervades every single event, incentive trip and experience.
Rõ ràng rằng văn hoá của chúng tôi lan rộng khắp mọi sự kiện, các chuyến du lịch và những trải nghiệm.
It is evident that the State needs the intellectuals; it is not
Hiển nhiên là Nhà nước cần trí thức;
If the three previous revolutions are analysed, it is evident that human needs
Nếu phân tích ba cuộc cách mạng trước đây thì rõ ràng là nhu cầu
Looking at the appearance of the Orcs in the video, it is evident that they are mainly native to the East.
Nhìn vào sự xuất hiện của loài Orc trong đoạn video, hiển nhiên là chúng có nguồn gốc từ phía Đông.
It is evident that New Delhi does not want to rock the boat with Beijing by aligning militarily with any group specifically formed to counter China.
Rõ ràng là, New Delhi không muốn làm rung chuyển con thuyền với Bắc Kinh bằng cách liên kết quân sự với bất kỳ nhóm nào được thành lập đặc biệt để chống lại Trung Quốc.
It is evident that the Pope intends to consider the posts of Prefects of the Congregations and of some other very important institutions within the Curia- as, in this case, the Tribunal of
Rõ ràng là Đức Giáo Hoàng có ý định tấn phong Hồng Y cho những vị tổng trưởng các bộ
Member States may not adopt emergency measures regarding genetically modified food and feed unless it is evident that there is a serious risk to health or the environment.
Nước thành viên EU có thể không áp dụng biện pháp khẩn cấp liên quan đến thực phẩm biến đổi gen và thức ăn trừ khi nó là điều hiển nhiên rằng có một nguy cơ nghiêm trọng đối với sức khỏe hoặc môi trường.
With the number of fatalities reported yearly in all states, it is evident that wearing of helmet is indeed one of the strategies to prevent head injuries that may eventually cause death during a motorcycle crash or fall.
Với số ca tử vong được báo cáo hàng năm ở tất cả các bang, rõ ràng là đội mũ bảo hiểm thực sự một trong những chiến lược ngăn ngừa chấn thương đầu có thể gây tử vong trong một vụ tai nạn xe máy hoặc ngã.
ECJ judgment: EU Member States may not adopt emergency measures regarding genetically modified food and feed unless it is evident that there is a serious risk to health or the environment.
ECJ án: Nước thành viên EU có thể không áp dụng biện pháp khẩn cấp liên quan đến thực phẩm biến đổi gen và thức ăn trừ khi nó là điều hiển nhiên rằng có một nguy cơ nghiêm trọng đối với sức khỏe hoặc môi trường.
It is evident that digital advertising will need to undergo some big changes in the future, but it remains to be seen if Basic Attention Token holds
Rõ ràng là quảng cáo kỹ thuật số sẽ cần phải trải qua một số thay đổi lớn trong tương lai,
The site of the company looks outdated and it is evident that the company does not even try to keep abreast of times despite the fact that it works with technologies- the sphere, which is rather vulnerable to changes.
Trang web của công ty có vẻ lỗi thời và rõ ràng là công ty thậm chí không cố gắng theo kịp thời gian mặc dù thực tế nó hoạt động với các công nghệ- hình cầu, khá dễ bị thay đổi.
Combined with all the other upcoming developments for Ethereum, it is evident that this particular project will undergo some major changes in the coming months and years.
Kết hợp với tất cả những diễn biến sắp tới khác cho Ethereum, rõ ràng là dự án đặc biệt này sẽ trải qua một số thay đổi lớn trong những tháng tới và năm.
It is evident that the writer is well acquainted with our ideas,
Rõ ràng là tác giả đã quen với những ý tưởng của chúng ta,
Kết quả: 106, Thời gian: 0.066

It is evident that trong ngôn ngữ khác nhau

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt