MAN WANTS - dịch sang Tiếng việt

[mæn wɒnts]
[mæn wɒnts]
người đàn ông muốn
man wants
men wish
man who would like
men prefer
người muốn
who want
who wish
who would like
people like
who seek
who desire
chàng muốn
man wants
kẻû nào muốn
a man wishes
a man wants
người đàn ông cần
man needs
men want
a man should
a man must
the man required
guy needs
đàn ông wants

Ví dụ về việc sử dụng Man wants trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
No man wants to have sex as if it were a job.
Không người đàn ông nào muốn làm chuyện ấy như thể một công việc.
No man wants to live with a cold woman.
Vì chồng tôi không muốn sống với một người đàn bà lạnh cảm.
A man wants to feel needed and wanted..
Đàn ông muốn được cảm giác cần và muốn..
Man wants to have sex with Woman.
Đàn ông muốn được have sex với phụ nữ.
No man wants to raise another man's baby.
Đâu có người đàn ông nào muốn nuôi con của người khác.
He said no man wants another man in the house.
Nhưng chẳng người đàn ông nào thích có thêm một người đàn ông khác trong nhà.
A man wants every woman to meet his one need.
Đàn ông muốn mọi phụ nữ thỏa mãn một nhu cầu của anh ta.
No man wants to be with me.
Không người đàn ông nào muốn ở bên tôi.
When a man wants to break up.
Khi đàn ông muốn chia tay.
A man wants to be a woman.
Chồng muốn thành phụ nữ.
A man wants one thing from all the women.
Đàn ông cần một thứ ở nhiều người phụ nữ.
Man wants to know God
Con người đã muốn làm thần linh,
Man wants to be fish or fowl.
Con người muốn là cá hay chim.
You man wants to be your protector.
Bạn là người mà muốn trở nên người bảo vệ Thầy.
Man wants his privacy.
Đàn ông muốn sự riêng tư.
The man wants to talk to you.
Ông già muốn nói chuyện với các người.
Old dirty man wants virgin daughter AssBlowjobBrutal.
Cũ dơ bẩn đàn ông muốn gái đồng trinh con gái.
No man wants to put his boots under a warrior's bed.
Không đàn ông nào muốn để giày dưới giường của một chiến binh.
No man wants to hear this.
Chẳng người đàn ông nào muốn nghe điều này.
A man wants a woman who needs him.
Đàn ông muốn một người phụ nữ cần mình.
Kết quả: 165, Thời gian: 0.0823

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt