MAN - dịch sang Tiếng việt

[mæn]
[mæn]
người
people
person
man
human
one
guy
someone who
friend
others
individuals
man
manchester
đàn ông
man
male
guy
gentleman
kẻ
guys
man
one
people
those
person
attacker
enemy
eyeliner
are
guy
man
dude
fella
to him
bloke
nam
south
male
man
boy
con
child
son
baby
human
kid
daughter
chàng
guy
man
boy
to him
dude
young
nam giới
male
man
masculine

Ví dụ về việc sử dụng Man trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Man, I was really looking forward to hearing his high-pitched scream.
Trời, ta rất mong được nghe tiếng hét siêu cao.
Man, I don't know what you did, bro,
Trời, tôi không biết cậu đã làm gì,
The man was telling me that each of these carpets tell a different story.
Ai đó nói… mỗi tấm thảm kể một câu chuyện khác nhau.
This man just lost his son!
Con trai ông ấy vừa qua đời đấy!
You will need some stitches for that though, man, that's a nasty cut.-Yeah.
Anh cần khâu vài mũi đấy, vết cắt ghê lắm.
Look, Jesus, man, I'm telling you,
Nhìn, Jesus, ông già, tôi nói với ông đây,
That man keeps his job. Man comes to my office with an idea.
Ai đến văn phòng tôi với một ý tưởng, người đó sẽ giữ được việc.
Good god, man, tell me you're not here to sue me again.
Chúa ơi, đừng bảo là ngươi tới đây kiện ta nữa nhé.
No, man, for the tournament.
Không, nhóc, cho giải đấu cơ.
Man, I-I-I… I appreciate it, you know, you… trying.
Em à, anh- anh- anh… Anh rất cảm kích, em biết đó, khi em… cố gắng.
And tell us about the man who did this to you. Breathe.
Thở đi… Kể về thằng đã làm mày như thế này đi.
Man, there are strong rumours that war's on the horizon?
Trời , có tin đồn chiến tranh đang diễn ra?
A man named Douglas Hall, Douglas Hall.
Một người tên Douglas Hall.
Man in the living room,
Một người đàn ông ở phòng khách,
With-with a man that may have had cancer.
Với-- với một người mà có thể là bị ung thư.
I didn't kill that man, Michael. Previously on Prison Break.
Anh không giết thằng đó, Michael.
Man, she looks at me like I'm not her friend anymore.
Trời, cô ấy nhìn tôi như tôi không còn là bạn cổ nữa.
Man, I'm your little cousin,
Trời, tôi là em họ của anh,
Man, the smell of death, I can never get used to it.
Trời, tôi không bao giờ quen được với mùi của cái chết.
Listen, man, good instincts are earned by making mistakes.
Nghe này nhóc, bản năng tốt là do phạm sai lầm.
Kết quả: 85519, Thời gian: 0.1779

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt