MEMO - dịch sang Tiếng việt

['meməʊ]
['meməʊ]
bản ghi nhớ
memo
memorandum
MOU
thông báo
notice
announcement
message
statement
announced
informed
notified
notifications
reported
alerts
bản
version
edition
native
basic
text
original
release
nature
fundamental
essentially
ghi
write
note
remember
the recording
keep
guitar
recordable
recorded
scored
credited
nhớ
remember
miss
in mind
memory
recall
remind
bảnghi nhớ

Ví dụ về việc sử dụng Memo trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Hop-hop-hop… Looks like someone else didn't get the memo.
Có vẻ còn người chưa được báo. Nhảy, nhảy, nhảy.
Security memo from Case himself.
Ghi chú an ninh từ chính Case.
Apparently God didn't get the memo.
Chẳng ngờ chúa nhận được tờ.
FBI: We have grave concerns about“material omissions” in the Nunes memo.
FBI:“ lo ngại” về những thiếu sót quan trọng trong biên bản ghi nhớ Nunes.
IIUSA stated in the memo.
IIUSA nêu trong văn bản.
not a memo.
không phải tờ thông báo.
The archive job? From 1985, that memo about Farrington?
Cái việc lưu trữ gì đấy? Từ 1985, biên bản về Farrington sao rồi?
From 1985, that memo about Farrington? The archive job?
Cái việc lưu trữ gì đấy? Từ 1985, biên bản về Farrington sao rồi?
I guess I didn't get that memo.
Tôi đoán chắc tôi không nhận được thư báo.
I guess you missed that memo.
Chắc cô bỏ lỡ ghi chú đó.
Canvas Drawing: Draw with your fingers and save it as Memo.
Vẽ Canvas: Vẽ bằng ngón tay của bạn và lưu nó dưới dạng Ghi nhớ.
Pletnyova apparently didn't get that memo.
Có lẽ bà Pletnyova đã không nhận được thông điệp đó.
Now Matter does have its differences compared to the Blockpress application and Memo, as Matter users can publish arbitrarily long-form posts.
Bây giờ Matter không có sự khác biệt so với các ứng dụng Blockpress và Memo, như người dùng Matter có thể xuất bản các bài viết dài tùy ý.
Baker's memo said the Journal's personal finance team will be scaled back"significantly.".
Thông báo của Baker còn cho biết, đội tài chính cá nhân của tờ báo cũng sẽ bị thu hẹp lại“ đáng kể”.
The ASUS MeMO Pad HD 7 scored 7,139,
ASUS Memo Pad HD 7 ghi 7139, các Google Nexus 7 ghi 7165
This memo is Lake and Morris's response to Robinson's draft memo to Nixon on military contingency planning for Duck Hook.
Bản phúc trình này là phúc đáp của Lake và Morris cho bản dự thảo phúc trình của Robinson đệ trình lên Nixon về kế hoạch quân sự Duck Hook~ Móc Vịt.
As you read in the memo, you need glasses to see the other dimension.
Như đã đọc trong thông báo, anh cần kính để nhìn được chiều không gian khác.
accompanying the comedian and singer Memo Bunke.
ca sĩ Memo Bunke.
Lasseter himself sent an memo in which he acknowledged“missteps” and said that he might have made coworkers feel“disrespected or uncomfortable.”.
Bản thân Lasseter đã gửi một thông điệp trong đó thừa nhận ông đã có“ những sai sót” và có lẽ đã khiến những người cùng hợp tác cảm thấy“ không được tôn trọng hoặc không thoải mái.”.
As you read in the memo, you need glasses to see the other dimension, Sergeant Cooper. and a trans-matter box to bring anything there.
Như đã đọc trong thông báo, anh cần kính để nhìn được chiều không gian khác.
Kết quả: 694, Thời gian: 0.0626

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt