NEED TO HELP THEM - dịch sang Tiếng việt

[niːd tə help ðem]
[niːd tə help ðem]
cần giúp họ
need to help them
should help them
have to help them
phải giúp họ
have to help them
must help them
need to help them
should help them
have to enable them
cần phải giúp đỡ họ
need to help them
cần hỗ trợ chúng

Ví dụ về việc sử dụng Need to help them trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
We need to help them identify the truth.
Tôi cần phải giúp họ nhận ra sự thật.
Now you will need to help them find each other.
Bây giờ bạn sẽ cần phải giúp họ tìm thấy nhau.
We need to help them find truth.
Tôi cần phải giúp họ nhận ra sự thật.
You need to help them overcome the barrier.
BẠn cần phải giúp họ vượt qua được các chướng ngại đó.
We just need to help them to discover it.
Chúng ta chỉ cần giúp cho họ nhận ra thôi.
We need to help them.
Chúng ta phải đi cứu người.
We need to help them… Move into our air.
Chúng ta cần phải giúp họ… di chuyển sang máy bay của chúng ta.
We will do whatever they need to help them succeed.
Chúng tôi sẽ làm bất kì điều gì họ cần để giúp họ thành công.
You need to help them NOW.
Bây giờ các vị phải giúp đỡ họ.
just need to help them.
chỉ cần để giúp họ.
You need to help them understand that cutting will not and cannot improve their self-image but accomplishments and achievements will.
Bạn cần giúp họ hiểu rằng việc tự cắt không thể cải thiện nhận thức của họ về hình ảnh của bản thân, tuy nhiên những thành tích và thành tựu thì có thể.
As the boss,“you need to help them build confidence in their own capacity and help them change how they see themselves.
Với tư cách là nhà quản lý,“ bạn cần giúp họ xây dựng niềm tin vào khả năng của mình và giúp họ thay đổi cách họ nhìn nhận bản thân”.
However, I want to help them, and to help them I need to help them to stop building up negative karma
Tuy nhiên, tôi muốn giúp họ, và để giúp họ thì tôi cần giúp họ dừng tạo nghiệp bất thiện
We need to help them with what they got from the other heptopods.
Ta cần giúp họ với những thứ họ đã khai thác được từ các heptapods khác.
We need to help them with what they have gotten from the other heptapods.
Ta cần giúp họ với những thứ họ đã khai thác được từ các heptapods khác.
As their caregiver, you may need to help them with personal hygiene and daily tasks such as eating or communicating.
Là người chăm sóc họ, bạn có thể cần giúp họ vệ sinh cá nhân và các công việc hàng ngày như ăn uống hoặc giao tiếp.
they may be on a limited income, and you may need to help them more.
bạn có thể cần giúp họ nhiều hơn.
They told me that we, the religious leaders, need to help them and give them ethical indications.
Họ đã nói với tôi rằng, chúng tôi là thành phần lãnh đạo tôn giáo, cần giúp họ và cống hiến cho họ những chỉ dẫn về đạo lý.
We will do whatever they need to help them succeed, so that's one of the things I said to Melania,” she said.
Tôi sẽ làm tất cả những gì họ cần để giúp họ thành công, và đó là một trong những điều mà tôi đã nói với Melania”, bà Obama nhấn mạnh.
After all, you need to help them understand why your company is better than your competitor's company.
Sau khi tất cả, bạn cần phải giúp họ hiểu tại sao công ty của bạn là tốt hơn so với công ty của đối thủ cạnh tranh của bạn.
Kết quả: 77, Thời gian: 0.0484

Need to help them trong ngôn ngữ khác nhau

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt