TO HELP THEM GET - dịch sang Tiếng việt

[tə help ðem get]
[tə help ðem get]
để giúp họ có được
to help them get
to help them gain
to help them obtain
to enable them get
would help them achieve
để giúp họ nhận được
để nhờ chúng đưa
giúp họ đi
help them go
to help them walk
helping them get

Ví dụ về việc sử dụng To help them get trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
nurses and the kindness of others to help them get round and deal with their physical
lòng tốt của người khác để giúp họ có được xung quanh
If you find this article to provide you with useful information about your health, share it with your loved ones to help them get a better, healthier life!
Nếu bạn thấy bài viết này cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích về sức khỏe, hãy chia sẻ cho những người thân yêu của mình để giúp họ có được cuộc sống viên mãn với sức khỏe tốt đẹp hơn nhé!
then bookmarking your clients’ websites or latest blog posts to help them get more traffic.
các bài đăng trên blog mới nhất để giúp họ có được lưu lượng truy cập nhiều hơn.
We provide 24 months warranty, and we do what we promise, just to have a long-term cooperation term with our clients, to help them get more and more market share.
Chúng tôi cung cấp bảo hành 24 tháng và chúng tôi làm những gì chúng tôi hứa, chỉ để có một điều khoản hợp tác lâu dài với khách hàng của chúng tôi, để giúp họ có được ngày càng nhiều thị phần.
then bookmarking your clients' websites or latest blog posts to help them get more traffic.
các bài đăng trên blog mới nhất để giúp họ có được lưu lượng truy cập nhiều hơn.
oil a day and that was because known technology had been allowed into the country to help them get their production up.
đó là bởi vì công nghệ nổi tiếng đã được phép vào nước này để giúp họ có được sản của họ lên.
The company doesn't need a middle man to help them get this extra processing power(this is the move from A to B on the toolkit graph).
Công ty không cần một người trung gian để giúp họ có thêm sức mạnh xử lý này( đây là bước di chuyển từ A đến B trên biểu đồ bộ công cụ).
a very specific reason, and it's clear I'm the right person to help them get from point A to point B,
điều đó rõ ràng tôi là người phù hợp để giúp họ đi từ điểm A đến điểm B,
feeling less afraid, and then I try to help them get the best possible outcome.
sau đó tôi cố gắng giúp họ có được kết quả tốt nhất thể.
four people with a doctor or nurse on board the plane to help them get over the shock.
y tá trên máy bay để giúp họ vượt qua cú sốc.
objects embedded in electronic devices, software, sensors and connected devices to help them get greater values.
cảm biến và thiết bị kết nối để giúp chúng có được những giá trị lớn hơn.
fond of studying in the US, they ask SG VISA to help them get an interview, and we agreed.
họ yêu cầu SG VISA giúp họ có được một cơ hội phỏng vấn, và chúng tôi đã đồng ý.
galaxy thrust upon them, they hire pilot Isabella, Han Solo's rival, to help them get the plans to the Rebel Alliance.
người cạnh tranh với Han Solo, giúp họ trả lại kế hoạch cho Đội quân Nổi loạn.
Yunho didn't fight them at all, he figured being out of bed was a step in the right direction as he tried to help them get him in the chair, but his leg was so weak.
Yunho không hề gây khó khăn cho họ, anh biết rằng cố gắng xuống giường là một cách anh có thể làm để giúp họ đưa anh ra ghế ngồi nhưng chân anh vẫn rất yếu.
Access Dubai Company premium Visa account gives you the ideal opportunity to learn more about life in the U.S. Our company create a community for international executives to help them get the United States Visa and grab attention.
Tài khoản Visa cao cấp của Công ty Dubai cung cấp cho bạn cơ hội lý tưởng để tìm hiểu thêm về cuộc sống ở Hoa Kỳ Công ty chúng tôi tạo ra một cộng đồng cho các giám đốc điều hành quốc tế để giúp họ có được Visa Hoa Kỳ và thu hút sự chú ý.
the migrants weren't kidnapped, but rather were simply meeting up with smugglers they would contracted to help them get across the US-Mexico border.
kẻ buôn lậu mà họ đã ký hợp đồng để nhờ chúng đưa qua biên giới Mỹ- Mexico.
the migrants weren't kidnapped, but rather were simply meeting up with smugglers they'd contracted to help them get across the US-Mexico border.
kẻ buôn lậu mà họ đã ký hợp đồng để nhờ chúng đưa qua biên giới Mỹ- Mexico.
to a laptop or a mobile phone to help them get to sleep, for example to watch a film,
điện thoại di động để giúp họ đi vào giấc ngủ dễ dàng hơn,
Honesty shows you care about your customers and their needs, and your willingness to help them gets them the results they're looking to achieve.
Sự trung thực cho thấy bạn quan tâm đến khách hàng và nhu cầu của họ, và sự sẵn sàng của bạn để giúp họ mang lại cho họ những kết quả mà họ mong muốn đạt được.
How to help them get through?
Cách nào để giúp họ vượt qua?
Kết quả: 2238, Thời gian: 0.0566

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt