TO HELP THEM DEVELOP - dịch sang Tiếng việt

[tə help ðem di'veləp]
[tə help ðem di'veləp]
để giúp họ phát triển
to help them develop
to help them grow
to enable them to develop

Ví dụ về việc sử dụng To help them develop trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Internet of Things(IoT) can provide insurers with detailed data about customers to help them develop and offer the right products at the right time.
Mạng lưới vạn vật kết nối( IoT) có thể cung cấp cho công ty bảo hiểm dữ liệu chi tiết về khách hàng để giúp họ phát triển và cung cấp sản phẩm thích hợp đúng lúc.
ongoing formation to help them develop their human, spiritual and psychosexual maturity,
liên tục sau đó giúp họ phát triển sự trưởng thành của họ về nhân bản,
web app development platform that provides developers with tools and services to help them develop high-quality apps, grow their user base
nhà phát triển một bộ công cụ và dịch vụ giúp họ phát triển các ứng chất lượng cao,
The cloud market has shifted considerably in the last two years, and many of our customers are asking Cisco to help them develop cloud strategies that will help drive their digital transformations.
Thị trường đám mây đã chuyển dịch đáng kể trong hai năm qua, và nhiều khách hàng của chúng tôi đang yêu cầu Cisco giúp họ phát triển các chiến lược đám mây để thúc đẩy quá trình chuyển đổi kỹ thuật số của họ..
who are indoctrinated to think that even more growth hormone of any type of kind as well as quantity is mosting likely to help them develop much more muscular tissue.
ai là người nhồi sọ để tin rằng hơn hormone của bất kỳ loại và số tiền là sẽ giúp họ xây dựng cơ bắp nhiều hơn.
interest in prehistoric sharks, you should do everything you can do to help them develop that interest.
làm mọi thứ có thể để giúp chúng phát triển sở thích đó.
partners, to make them feel safe and to help them develop.
khiến họ cảm thấy yên tâm và giúp họ phát triển.
joint general secretary of the union, said parents and carers had a right to set boundaries for their children to help them develop social skills
người chăm sóc có quyền thiết lập ranh giới đối với trẻ để giúp chúng phát triển kỹ năng xã hội
Part of the $3 million investment will be used to provide on-site IT training for factory employees to help them develop new skills and discover new opportunities.
Một phần của khoản đầu tư 3 triệu USD cũng sẽ được dùng để tổ chức các khóa đào tạo CNTT trực tiếp cho các nhân viên nhà máy, giúp họ phát triển các kỹ năng và khám phá những cơ hội mới.
And then we are working with each of the troop contributing nations to help them develop the capacities to mainly share information among all their agencies to get the best intelligence picture that they can get on the threats to their nations and their homelands.
Và sau đó chúng tôi làm việc chung với mỗi nước có góp quân để giúp họ phát triển những khả năng để họ có thể chia sẻ thông tin giữa các cơ quan của nước họ ngõ hầu họ có thể có được một bức tranh rõ nét nhất về những mối đe dọa an ninh đối với quốc gia và lãnh thổ của họ.".
The Special Education Department there at HNUE contacted us in 2014 seeking collaboration from the Trinh Foundation to help them develop specialist speech therapy lectures, tutorials and subjects for both of their bachelor and masters-level degrees.
Khoa Giáo dục đặc biệt tại HNUE liên hệ với chúng tôi vào năm 2014 để tìm kiếm sự hợp tác từ Trinh Foundation, để giúp họ phát triển các bài giảng chuyên môn về Âm ngữ trị liệu, các chương trình phụ đạo và các môn học cho cả hai bậc cử nhân và thạc sĩ.
is to provide students with an affordable and high-quality education in a culturally diverse environment to help them develop knowledge and skills that will enhance their potential for success in their current
giá cả phải chăng trong một môi trường đa dạng văn hóa để giúp họ phát triển kiến thức và kỹ năng giúp nâng
associated topics, alongside interactive skills sessions to help them develop key competencies for their future studies, such as presentation
với phiên kỹ năng tương tác để giúp họ phát triển năng lực chính cho các nghiên cứu trong tương lai của họ,
Our task is to love every child and to help them develop their full potential, as great or as small as that may turn out to be,
Nhiệm vụ của chúng ta là yêu mọi trẻ em và giúp chúng phát triển đầy đủ tiềm năng của chúng,
ALA- The Australian Logistics Academy has been realizing this matter for a decade and been working with various organizations in Australia to help them develop different skill as well as master the personnel issue in supply chain management by its international,
Viện nghiên cứu Logistics của Úc( ALA) đă nhận thức được vấn đề trên cách nay 1 thập kỷ& đă làm việc với các tổ chức ở Châu Úc giúp họ phát triển kỹ năng cũng như nắm bắt được các yếu tố con
Our task is to love every child and to help them develop their full potential, as great or as small as that may turn out to be,
Nhiệm vụ của chúng ta là yêu từng đứa trẻ và giúp chúng phát huy hết các khả năng của chúng,
To help them develop their careers.
Viên để giúp họ phát triển nghề nghiệp.
You might be able to help them develop a plan.
Bạn có thể giúp họ phát triển kế hoạch này.
Otherwise it becomes difficult to help them develop their brain.
Bằng không sẽ rất khó khăn để giúp các em phát triển não bộ của mình.
Include family members to help them develop better communication skills and be supportive.
Bao gồm các thành viên trong gia đình để giúp họ phát triển kỹ năng giao tiếp tốt hơn và được hỗ trợ.
Kết quả: 1044, Thời gian: 0.0399

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt