one of the main causesone of the major causesone of the main reasonsone of the primary causesone of the principal causesone of the major reasonsone of the prime causesone of the key causesone of the leading causesone of the primary reasons
một trong những nguyên nhân chính gây
one of the main causesone of the major causesone of the primary causes
một trong chính gây ra
một trong những nguyên nhân chủ yếu
one of the major causesone of the main reasonsone of the main causesone of the principal causes
Ví dụ về việc sử dụng
One of the main causes
trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt
{-}
Colloquial
Ecclesiastic
Computer
One of the main causesof such changes is unbalanced nutrition, a deficiency of vitamins and trace elements,
Gastroenteritis is one of the main causesof death in children under 5 years old, leading to 2.5 million deaths annually,
Viêm dạ dày ruột là một trong những nguyên nhân chính gây tử vong ở trẻ em dưới 5 tuổi, dẫn đến 2,5
One of the main causes for the high rate of smokers and the slow reduction in numbers is the cheap price of tobacco,
Một trong những nguyên nhân chủ yếu của việc tỷ lệ hút thuốc lá còn cao và giảm chậm
One of the main causesof an ear infection is wax in the ear catching some fungal
Một trong những nguyên nhân chính của nhiễm trùng tai là ráy trong tai bắt một số nấm
The white spot syndrome virus(WSSV), one of the main causesof the stagnating shrimp industry in the nineties, is significantly affecting shrimp production in recent years in Mexico and Brazil.
Hội chứng virut gây bệnh đốm trắng( WSSV) là một trong những nguyên nhân chính gây trì truệ cho ngành công nghiệp nuôi tôm tình trạng trì trệ trong những năm 90 đã ảnh hưởng đáng kể đến sản lượng tôm trong những năm gần đây ở Mexico và Brazil.
Research has proved that one of the main causesof sweet craving(particularly in people over the age of 40 or 45) is severe dehydration.
Nghiên cứu đã chứng minh rằng một trong những nguyên nhân chính của việc thèm ăn ngọt( đặc biệt là ở những người trên 40 hoặc 45 tuổi) là tình trạng mất nước nghiêm trọng.
Alcohol dependence is one of the main causesof alcohol abuse and disability in the US
Sự phụ thuộc rượu là một trong những nguyên nhân chính gây nghiện rượu
One of the main causesof algae growing in a pool is if the pH of the water gets too high,
Một trong những nguyên nhân chính của tảo phát triển trong bể là nếu độ pH của nước quá cao,
veins is today considered one of the main causesof strokes and heart attacks,
tĩnh mạch được coi là một trong những nguyên nhân chính gây đột quỵ
One of the main causesof the Morning Glory cloud is the mesoscale circulation associated with sea breezes that develop over the Cape York Peninsula
Một trong những nguyên nhân chính của đám mây Morning Glory là sự lưu thông mesoscale liên kết với gió biển
together with low screening rates, have made cancer one of the main causesof death in the country.
đã khiến cho ung thư trở thành một trong những nguyên nhân chính gây tử vong tại quốc gia này.
Kalkwasser dosing is one of the main causesof magnesium deficiency as it precipitates magnesium as magnesium hydroxide while an abundance of carbonates precipitate it as magnesium carbonate(Farley).
Kalkwasser dùng thuốc là một trong những nguyên nhân chính của tình trạng thiếu magiê vì nó kết tủa magiê hydroxide magnesium trong khi một sự phong phú của cacbonat kết tủa nó như là cacbonat magiê( Farley).
Increased life expectancy and lifestyle changes, such as smoking and fatty diets, together with low screening rates, have made cancer one of the main causesof death in the country.
Sự gia tăng tuổi thọ và thay đổi lối sống, ví dụ như hút thuốc lá và chế độ ăn nhiều mỡ cùng với tỷ lệ tầm soát thấp đã làm cho bệnh ung thư trở thành một trong những nguyên nhân chính gây tử vong tại đất nước này.
One of the main causesof IBS is an irregularity in the speed with which food passes through the digestive system-- too slowly and you get constipation;
Một trong những nguyên nhân chính của IBS là sự bất thường về tốc độ mà thức ăn đi qua hệ thống tiêu hóa- quá chậm và bạn bị táo bón;
or is one of the main causesof cancer.
hoặc là một trong những nguyên nhân chính gây ung thư.
many people are still unaware that it is one of the main causesof mouth cancer too.
nhiều người vẫn không biết rằng nó là một trong những nguyên nhân chính của ung thư miệng.
the Ministry of Natural Resources and Environment, transport is one of the main causesof air pollution in Viet Nam's urban areas.
giao thông vận tải là một trong những nguyên nhân chính gây ô nhiễm không khí tại các đô thị ở Việt Nam.
abundance of food cues- smells, sounds, advertising- in our environment is one of the main causesof overconsumption.
quảng cáo- trong môi trường của chúng ta là một trong những nguyên nhân chính của việc tiêu thụ quá mức.
I also highly recommend not sharing utensils, glasses, etc. with strangers, friends or even family members since direct contact with infected saliva is one of the main causesof an H. pylori infection.
Tôi cũng khuyên bạn không nên dùng chung dụng cụ, kính, vv với người lạ, bạn bè hoặc thậm chí là thành viên gia đình kể từ khi tiếp xúc trực tiếp với nước bọt bị nhiễm bệnh là một trong những nguyên nhân chính gây nhiễm H. pylori.
many people still don't know that it is one of the main causesof mouth cancer too.
nhiều người vẫn không biết rằng nó là một trong những nguyên nhân chính của ung thư miệng.
English
عربى
Български
বাংলা
Český
Dansk
Deutsch
Ελληνικά
Español
Suomi
Français
עִברִית
हिंदी
Hrvatski
Magyar
Bahasa indonesia
Italiano
日本語
Қазақ
한국어
മലയാളം
मराठी
Bahasa malay
Nederlands
Norsk
Polski
Português
Română
Русский
Slovenský
Slovenski
Српски
Svenska
தமிழ்
తెలుగు
ไทย
Tagalog
Turkce
Українська
اردو
中文