OTHER CREATURES - dịch sang Tiếng việt

['ʌðər 'kriːtʃəz]
['ʌðər 'kriːtʃəz]
các sinh vật khác
other organisms
other creatures
other living beings
other species
other living things
other critters
different organisms
các tạo vật khác
other creatures
các loài khác
other species
other animals
different species
other creatures
other organisms
other beings
other races
các thụ tạo khác
other creatures
sanh khác
other living beings
những con quái khác
other monsters
other creatures

Ví dụ về việc sử dụng Other creatures trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
If we influence the life and evolution of other creatures, Hecht thinks we should do it under a clear sense of responsibility.
Nếu chúng ta tác động lên sự sống và quá trình tiến hóa của các loài sinh vật khác, Hecht nghĩ chúng ta nên làm điều đó dưới một nhận thức trách nhiệm rõ ràng.
Unlike other creatures, a camel has oval-shaped blood cells that are more flexible
Không như các loài sinh vật khác, lạc đà có các tế bào máu hình oval,
Fly on dragons and other creatures as you embark on an epic quest to save the world.
Hãy bay trên những con rồng và các loài sinh vật khác khi bạn dấn thân vào cuộc hành trình sử thi để cứu thế giới.
The young swans didn't tease him as all the other creatures had, but they treated him like one of them.
Những con thiên nga trẻ không trêu chọc chú như tất cả những sinh vật khác, mà họ đối xử với chú như chú là một trong số họ.
Unlike other creatures, camels have oval-shaped blood cells that are more flexible
Không như các loài sinh vật khác, lạc đà có các tế bào máu hình oval,
We call other creatures stupid yet we point to them to justify our actions.
Chúng ta gọi những con vật khácnhững kẻ ngu ngốc để biện minh cho hành động của chúng ta.
so those fishes or other creatures would come here for food,' he explained.
do đó cá hoặc những sinh vật khác sẽ đến đây tìm thức ăn", Sun giải thích.
Similarly, if we look down on the painful sufferings of other creatures, they also will not forgive us.
Cũng giống như vậy, nếu chúng ta xem thường sự đau khổ của các loài vật khác, chúng nó cũng sẽ không tha thứ cho chúng ta.
Genetically modified other creatures' DNA. One vicious faction among the Kree.
Biến đổi gen DNA của những sinh vật khác. Một phe cánh xấu xa của tộc người Kree.
Could even tolerate these conditions. Up here, there are few other creatures to bother the flamingos, but then, few other creatures.
Còn chấp nhận tình trạng này. một vài động vật khác Ở đây, có rất ít sinh vật khác quấy rầy hồng hạc.
In Spore, creatures have to collect new parts from other creatures or from skeletal remains in order to evolve those parts themselves.
Trong Spore sinh vật phải thu thập các bộ phận mới từ những sinh vật khác hoặc từ các bộ xương để phát triển những bộ phận của chính mình.
We know that chimpanzees and some other creatures can recognize themselves in mirrors--"self" as opposed to"other.".
Chúng ta biết rằng tinh tinh và một số loài vật khác có thể tự nhận biết mình trong gương- bản thân nó với những con khác..
Up here, there are few other creatures to bother the flamingos, but then,
Ở đây, có rất ít sinh vật khác quấy rầy hồng hạc,
Other creatures, like the crows, aren't very good at doing anything in particular, but they're extremely good
Những loài khác, như quạ, thì lại không làm được điều gì tử tế cụ thể,
And a sea that's just filled and teeming with jellyfish isn't very good for all the other creatures that live in the oceans,
Và vùng biển chứa đầy những con sứa không tốt cho các sinh vật khác sống dưới biển,
This is because we believe our lives to be more valuable than those lives of other creatures.
Lý do, là vì mạng sống của con người có giá trị cao quý hơn mạng sống của các loài sinh vật khác.
But then, there IS the problem of the flash frozen mammoths and other creatures that died at the end of Pleistocene Epoch.
Nhưng rồi, vẫn CÓ vấn đề của những con voi mamút bị đông cứng trong khoảng khắc và những sinh vật khác chết vào cuối kỷ Pleistocene.
Certain radioactive elements(such as plutonium-239) in“spent” fuel will remain hazardous to humans and other creatures for hundreds or thousands of years.
Một số nguyên tố phóng xạ( như plutoni- 239) sẽ mất hàng trăm ngàn năm để hết nguy hiểm với con người và những sinh vật khác.
The Bible, on the other hand, draws a distinction between humans and all other creatures.
Kinh thánh bày tỏ sự khác nhau giữa con người và mọi tạo vật khác trong trái đất.
My friends and I were given the ability to acquire the DNA of other creatures and morph them.
Tôi và các bạn của tôi được trao tặng khả năng thâu nạp ADN của các loài sinh vật khác và biến hình thành chúng.
Kết quả: 336, Thời gian: 0.0702

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt