PERFORMANCE INDICATORS - dịch sang Tiếng việt

[pə'fɔːməns 'indikeitəz]
[pə'fɔːməns 'indikeitəz]
các chỉ số hiệu suất
performance indicators
performance metrics
performance indexes
efficiency metrics
các chỉ số hoạt động
performance indicators
activity indicators
activity index
operational indicators
performance indicators
chỉ báo hiệu suất
performance indicators
trong những chỉ số quả
chỉ báo hoạt động
working indicator
performance indicators

Ví dụ về việc sử dụng Performance indicators trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Environmental objectives- The committee draft requires that performance indicators are to be defined for each environmental objective.
Mục tiêu môi trường: Dự thảo ban yêu cầu chỉ số hoạt động phải được xác định cho từng mục tiêu môi trường.
Operating profits, key performance indicators and other key metrics. Here's my business plan,
Lợi nhuận của hoạt động kinh doanh, chỉ số hiệu quả và các con số khác.
There are four key performance indicators(KPIs) that most manufacturers track,
Có bốn chỉ số hiệu suất quan trọng
All performance indicators of the products meet the expected targets and comply with the clinic requirements.
Tất cả các chỉ số hiệu suất của sản phẩm đáp ứng các mục tiêu dự kiến và tuân thủ các yêu cầu của phòng khám.
These are the latest figures according to Employment Performance Indicators(EPI) released by the Higher Education Statistics Agency HESA in 2018.
Đây là những số liệu mới nhất theo Chỉ số Hiệu suất Việc làm( EPI) do Cơ quan Thống kê Giáo dục Đại học HESA công bố vào năm 2018.
There are four key performance indicators that most manufacturers track,
Có bốn chỉ số hiệu suất quan trọng
The gloomy business performance indicators finally disappointed the market, and the pair went down sharply, reaching the local bottom at 1.1270.
Các chỉ số hiệu quả kinh doanh ảm đạm cuối cùng đã làm thị trường thất vọng, và cặp tiền đã giảm mạnh, chạm đáy địa phương ở mức 1.1270.
The 2016 Newsweek Green Rankings measures the environmental performance of large public companies using eight clearly defined key performance indicators.
Bảng xếp hạng Xanh Newsweek 2016 đánh giá hoạt động môi trường của các công ty niêm yết đại chúng lớn bằng cách sử dụng tám chỉ số hoạt động quan trọng.
The 2016 Newsweek Green Rankings measure the environmental performance of large public companies using eight clearly defined key performance indicators.
Bảng xếp hạng Xanh Newsweek 2016 đánh giá hoạt động môi trường của các công ty niêm yết đại chúng lớn bằng cách sử dụng tám chỉ số hoạt động quan trọng.
A manager runs a business and gets expected results- those are the key performance indicators.
Người quản lý điều hành một doanh nghiệp và nhận được kết quả mong đợi- đó là những chỉ số hoạt động chính.
OSA DC also acts as a neutral intermediary that will monitor the success of these performance indicators.
OSA DC cũng hoạt động như một trung gian sẽ giám sát sự thành công của các chỉ số hoạt động này.
can beat native apps thanks to performance indicators.
dụng gốc( native app) nhờ vào chỉ số hiệu suất.
The number of targeted user actions is one of the site's performance indicators.
Số lượng hành động người dùng được nhắm mục tiêu là một trong những chỉ số hiệu suất của trang web.
At half-time, the coach would relay these performance indicators back to the goalkeeper.
Trong hiệp một, huấn luyện viên sẽ chuyển các chỉ số hiệu suất này trở lại thủ môn.
Many organizations such as API, IOGP, UK HSE, and CCPS have issued several Guidelines regarding to process safety performance indicators.
Các tổ chức như API, IOGP, UK HSE, CCPS đã ban hành nhiều tài liệu hướng dẫn liên quan đến các chỉ số hiệu quả an toàn công nghệ.
note the fact on which such devices do not burn oxygen and possess exceptional performance indicators.
thiết bị như vậy không đốt oxy và có chỉ số hoạt động đặc biệt.
The goal of the connected solution is to monitor crucial performance indicators such as the rise in ambient/oil temperature automatically
Mục tiêu của giải pháp được kết nối là giám sát các chỉ số hiệu suất quan trọng
We provide reports including a detailed account of your website's key performance indicators so you can easily evaluate the success of your PPC campaign.
Các báo cáo bao gồm một tài khoản chi tiết của các chỉ số hoạt động chính của trang web của bạn để bạn có thể dễ dàng đánh giá sự thành công của chiến dịch PPC của bạn.
The reports include a detailed account of your website's key performance indicators so you can easily evaluate the success of your PPC campaign.
Báo cáo bao gồm một tài khoản chi tiết của các chỉ số hiệu suất quan trọng của trang web, vì vậy bạn có thể dễ dàng đánh giá sự thành công cảu chiến dịch PPC của mình.
key performance indicators(KPIs) are vital to strategic planning and reporting on investments in social media.
KPIs( key performance indicators) rất quan trọng đối với lập kế hoạch chiến lược và báo cáo về hiệu quả đầu tư trong social media.
Kết quả: 212, Thời gian: 0.0583

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt