PREVIOUSLY UNKNOWN - dịch sang Tiếng việt

['priːviəsli ˌʌn'nəʊn]
['priːviəsli ˌʌn'nəʊn]
chưa biết trước đây
previously unknown
not have known previously
chưa từng được biết
previously unknown
never knew
was unheard
have never seen
chưa từng được biết đến trước đây
previously unknown
were previously unknown
chưa từng
never
ever
unprecedented
have not
not previously
have yet
haven't had
không biết trước
didn't know before
previously unknown
not know in advance
not have known before
được biết trước đó
trước đó vô danh

Ví dụ về việc sử dụng Previously unknown trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Once completed, however, the researchers were able to find previously unknown features of the land below the ice.
Tuy nhiên, sau khi hoàn thành bản đồ, nhóm nghiên cứu có thể tìm hiểu những đặc điểm chưa từng được biết tới trước đây của đất liền bên dưới lớp băng.
Nedergaard and her colleagues first described the previously unknown glymphatic system in 2012.
Nedergaard và các đồng nghiệp của cô được mô tả đầu tiên hệ thống glymphatic chưa biết trước đây trong 2012.
The major benefit of anomaly-based detection methods is that they can be very effective at detecting previously unknown threats.
Lợi ích chính phương pháp phát hiện dựa trên bất thường là chúng rất hiệu quả trong việc phát hiện ra các mối đe dọa không biết trước.
Adobe is investigating new reports that hackers are attacking a previously unknown bug in the latest version of the company's Reader and Acrobat software.
Adobe đang điều tra những báo cáo mới nói rằng tin tặc đang tấn công lỗi chưa biết trước đây trong phiên bản mới nhất của các phần mềm Reader, Acrobat.
In 2011 he used it to discover a previously unknown self-portrait of Rembrandt underneath another work.
Ví dụ như năm 2011, họ phát hiện chân dung tự họa chưa từng được biết tới của Rembrandt ở dưới một tác phẩm khác.
Such abilities open up opportunities for knowledge of the world and entail a desire to actively interact with previously unknown objects.
Những khả năng như vậy mở ra cơ hội cho kiến thức về thế giới và kéo theo mong muốn tương tác tích cực với các đối tượng chưa biết trước đây.
On the European system of satellite Eutelsat Hot Bird 13° E launched the distribution of previously unknown in Europe television Addis TV(Addis ТВ).
Trên hệ thống châu Âu của vệ tinh Eutelsat Hot Bird 13 ° E đưa ra sự phân bố của chưa từng được biết trên truyền hình châu Âu Addis TV( Addis ТВ).
Once these servers are compromised, previously unknown malware(Trojan. Fastcash) is deployed.
Một khi các máy chủ này bị xâm phạm, phần mềm độc hại chưa biết trước đây( Trojan. Fastcash) được triển khai.
Read 20 previously unknown secrets about general living that will give you a good laugh.
Đọc 20 trước đây chưa biết bí mật về tổng sống mà sẽ cho bạn một cười tốt.
In the course of this work, Bunsen detected previously unknown new blue spectral emission lines in samples of mineral water from Duerkheim, Germany.
Trong quá trình làm việc này, Bunsen phát hiện trước đây chưa biết các dòng mới phát xạ quang phổ màu xanh trong các mẫu nước khoáng từ Duerkheim, Đức.
Previously unknown, our study revealed that 10 per cent of the adult acute inpatients in our study had a multi-drug resistant organism.
Trước đây chưa biết, nghiên cứu của chúng tôi đã tiết lộ rằng 10% bệnh nhân nội trú cấp tính trưởng thành trong nghiên cứu của chúng tôi có một sinh vật kháng đa thuốc.
With the aid of the telescope, previously unknown planets were discovered in our solar system: Uranus in 1781
Với sự trợ giúp của kính thiên văn, các hành tinh trước đây chưa biết đã được tìm ra trong hệ mặt trời:
Previously unknown, our study revealed that 10 percent of the adult acute inpatients in our study had a multi-drug resistant organism.
Trước đây chưa biết, nghiên cứu của chúng tôi đã tiết lộ rằng 10% bệnh nhân nội trú cấp tính trưởng thành trong nghiên cứu của chúng tôi có một sinh vật kháng đa thuốc.
After all, every passing day brings with it something new, previously unknown, interesting.
Rốt cuộc, mỗi ngày trôi qua đều mang theo một điều gì đó mới mẻ, trước đây chưa biết, thú vị.
A previously unknown layer in human hair has been discovered and could help develop more effective shampoos and conditioners.
Một lớp mới của sợi tóc con người trước đó chưa được biết vừa được phát hiện và có thể giúp phát triển dầu gội và dầu xả hiệu quả hơn.
Deccan Mujahedeen, a previously unknown group, claims responsibility for the attacks.
Deccan Mujahedeen, một nhóm trước đó chưa biết, tuyên bố chịu trách nhiệm về các vụ tấn công.
Red promises to deliver various criminals and plots previously unknown to any branch of law enforcement….
Red hứa hẹn mang lại những tội phạm khác nhau và các lô trước đó chưa biết đến bất kỳ chi nhánh của việc thực thi pháp luật….
The researchers discovered the fossils represent eight previously unknown species, six of which were well-enough preserved to be given scientific names.
Các nhà nghiên cứu cho biết hóa thạch đại diện cho 8 loài chưa được biết đến trước đây, 6 trong số đó được bảo tồn đủ tốt để được đặt tên khoa học.
This previously unknown class of black holes could be smaller than others that were previously dubbed the smallest black holes.
Loại hố đen chưa từng được biết đến trước đó này có thể nhỏ hơn những hố đen từng được liệt vào hàng những hố đen nhỏ nhất.
Cryodrakon boreas, a previously unknown type of pterosaur, was one of the largest flying animals that ever lived.
Cryodrakon boreas, một loại thằn lằn bay khổng lồ ít được biết đến trước đây, là một trong những động vật có cánh lớn nhất từng có mặt trên Trái đất.
Kết quả: 230, Thời gian: 0.0673

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt