QUEUE - dịch sang Tiếng việt

[kjuː]
[kjuː]
hàng đợi
queue
queency
deque
xếp hàng
queue
line up
stowage
palletizing
ranks
loading
hàng chờ
queue
chờ đợi
wait
expect
await
look forward
hàng dài
long lines
long queue
long rows

Ví dụ về việc sử dụng Queue trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
To get an AO3 account, please join the invitation queue.
Để tạo một tài khoản AO3, xin vui lòng đăng ký vào hàng đợi thư mời.
Bikini hot in the queue.
Bikini Nóng trong những đợi.
The Message Queue could contribute to solving this problem, but it still could not solve
Message Queue có thể góp phần giải quyết vấn đề này,
Sometime queue for buying ticket from the ticket office on a busy day might take up to 20 minutes or more.
Đôi khi xếp hàng mua vé từ các phòng vé trên một ngày bận rộn có thể mất đến 20 phút hoặc hơn.
Microsoft Message Queue(MSMO) Server:
Microsoft Message Queue( MSMO)
was just another queue she had to join, a straggling line
chỉ là một hàng chờ khác mà cô phải đứng,
Sometime queue for buying ticket from the ticket office on a busy day might take up to 20 min or more.
Đôi khi xếp hàng mua vé từ các phòng vé trên một ngày bận rộn có thể mất đến 20 phút hoặc hơn.
Service providers are responsible for bootstrapping all of the framework's various components, such as the database, queue, validation, and routing components.
Các Service Providers chịu trách nhiệm khởi động tất cả các thành phần khác nhau của Framework như: database, queue, validation và các thành phần định tuyến( routing).
You will notice that queue times for everyone under Diamond tier have actually gone up slightly.
Bạn sẽ nhận thấy thời gian hàng chờ cho những ai dưới Kim Cương đã tăng nhẹ.
Previously, passengers had to either queue at staffed counters to get temporary IDs or visit a police
Trước đây, hành khách phải xếp hàng tại quầy để nhân viên để lấy ID tạm thời
There are a few ways to accomplish this, including using the database as a message queue, transaction log mining, and event sourcing.
Có một vài cách để thực hiện việc này, bao gồm việc sử dụng cơ sở dữ liệu như message queue, transaction log mining, và event sourcing.
Do not be content with the prudent step of those who queue at the end of the line.
Đừng chỉ hài lòng với bước đi thận trọng của những người chờ đợi ở đầu cuối đường đi.
Known as a carry player in solo queue, he's only been useful as a tank for Team Liquid.
Được biết đến như một carry player trong hàng chờ solo, anh chỉ hữu ích trong vai trò một chiếc xe tăng của Team Liquid.
Every weekday morning, a queue of several dozen forlorn people forms outside the dingy headquarters of SAIME, Venezuela's passport agency.
Mỗi sáng trong tuần, một hàng dài vài chục người chờ trong tuyệt vọng bên ngoài trụ sở của SAIME- cơ quan cấp hộ chiếu của Venezuela.
either be used for a variety of services or submitted to the DasCoin Minting Queue and converted into DasCoin.
được trình lên DasCoin Minting Queue và được chuyển đổi thành DasCoin.
For this reason, I tell you: do not be satisfied with the cautious step of those who queue at the end of the line.
Đây là lý do tại sao cha nói với chúng con: đừng chỉ hài lòng với bước đi thận trọng của những người chờ đợi ở đầu cuối đường đi.
They take the kids to the culture center, go to informative meetings with other moms; all whilst making money. queue for the kindergarten waiting list.
Gặp các bà mẹ khác kiếm thông tin, và vẫn phải làm kiếm tiền. Họ đưa con đến trung tâm, xếp hàng chờ xin vào trường mẫu giáo.
Means queue times are generally low, matches are fair
Nghĩa là thời gian hàng chờ nhìn chung thấp,
at any one time, please go to“my account” section to view your entire bonus queue.
please go to my profile section to view your entire bonus queue.
be very busy on the Sunday and you may have to queue during peak times.
bạn có thể phải xếp hàng trong thời gian cao điểm.
Kết quả: 608, Thời gian: 0.1579

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt