RAPIDLY - dịch sang Tiếng việt

['ræpidli]
['ræpidli]
nhanh chóng
quickly
rapidly
fast
soon
swiftly
promptly
speedy
nhanh
fast
quickly
rapidly
hurry
come
soon
instant

Ví dụ về việc sử dụng Rapidly trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
The one on the right is“Excalibur Rapidly”.
Cây bên phải là“ Excalibur Rapidly”.
The Borse does sit within a rapidly emerging financial region.
Ngoài ra, Tô Hiến Thành Building còn nằm trong khu vực có kinh tế phát triển nhanh chóng.
Oil and other energy exports grew rapidly.
Dầu và các năng lượng khác tăng mạnh.
Transparency and Rapidly.
Transparence và cả Rapidly.
Our society is rapidly advancing.
Xã hội chúng ta đang tiến triển nhanh chóng.
(7) Fast heating and cooling rapidly to achieve sterilization.
( 7) sưởi ấm và làm mát nhanh nhanh chóng để đạt được khử trùng.
DASH is spreading rapidly in Venezuela and growing rapidly.
Phong trào Dash đang lan rộng và phát triển nhanh chóng ở Venezuela.
On the area of city has developed rapidly.
Trên địa bàn thành phố phát triển mạnh.
Venezuela, Mexico, Peru and Chile also have large and rapidly growing Muslim populations.
Venezuela, Mexico, Peru và Chile cũng có những cộng đồng Hồi giáo đang lớn mạnh.
The good news is that the science is improving rapidly.
Tin tốt là khoa học đang tăng tốc.
Temperature is dropping rapidly.
Nhiệt độ đang giảm mạnh.
The temperature is dropping rapidly.
Nhiệt độ đang giảm mạnh.
Exporting dairy increased rapidly.
Xuất khẩu sữa tăng mạnh.
The LaGG-3 rapidly replaced the LaGG-1.
LaGG- 3 đã thay thế LaGG- 1 ngay lập tức.
Metandienone(Dianabol) is a rapidly fast acting anabolic androgenic steroid that carries.
Metandienone( Dianabol) là một steroid androgenic anabolic hoạt động nhanh chóng mang.
Bills of Venezuela's currency, the bolivar, which is losing value rapidly.
Đồng tiền chính thức của Venezuela hiện nay là đồng Bolivar đang mất giá mạnh.
Are you breathing rapidly, feeling dizzy, or having numbness
Bạn có thở nhanh, chóng mặt, hay có cảm giác tê
The pathologist may also determine how rapidly the cancer cells are dividing.
Nhà bệnh lý học cũng có thể xác định tốc độ phân chia của các tế bào ung thư.
This is happening more rapidly perhaps in nations of Christian civilization,
Điều này có lẽ được phát triển nhanh hơn tại các quốc gia Kitô giáo,
Overweight and obesity are rapidly emerging among adolescents in Ho Chi Minh City, Vietnam, 2002-2004.
Overweight and obesity are rapidly emerging among cân nặng theo tuổi( WAZ), riêng ở trẻ em trai đã adolescents in Ho Chi Minh City, Vietnam, 2002- 2004.
Kết quả: 19268, Thời gian: 0.0363

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt