SAVIOR - dịch sang Tiếng việt

vị cứu tinh
savior
saviour
lifesaver
deliverer
iifesaver
đấng cứu rỗi
savior
saviour
our salvation
đấng cứu thế
savior
messiah
saviour
redeemer
deliverer
mashiach
đấng cứu độ
savior
saviour
redeemer
savior
saviour
cứu
save
rescue
help
research
study
deliver
relief
salvation
spare
đấng cứu chuộc
redeemer
savior
saviour
chúa cứu thế
savior
saviour
christ the redeemer
the messiah
god's messiah
messianic
redemptorist
holy redeemer
đấng cứu tinh
savior
saviour
chúa
god
lord
jesus
christ
goodness
ðấng cứu thế

Ví dụ về việc sử dụng Savior trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
We know you love the Savior.
Creo biết, cậu yêu Vento.
We will change Savior history.
Chúng ta sẽ thay đổi lịch sử Saviors.
You will be the savior of the world. She said.
Nói… Tính ra được thì anh sẽ là chúa cứu thế.
And Italy becomes rich as the Savior intended.
Và nước Ý sẽ trở nên giàu có, như mong muốn của Đấng Cứu Thế.
God's messenger tells Mary she's carrying the Savior of the world.
Đức Maria đang cưu mang Đấng Cứu Thế.
The Seven S's of the Savior.
( Ít nhất) 7 thành viên của The Saviors.
You will know that I, Yahweh, am your savior.
Và ngươi sẽ biết Ta là Yavê, Ðấng cứu ngươi.
The Savior whom we await is able to transform our life with his grace, with the power of the Holy Spirit, with the power of love.
Đấng Cứu Độ mà chúng ta đang đợi chờ có thể biến đổi cuộc đời chúng ta bằng sức mạnh của Chúa Thánh Thần, bằng sức mạnh của tình yêu.
Savior is a 1998 film starring Dennis Quaid, Stellan Skarsgård, Nastassja Kinski, and Natasa Ninkovic.
Savior là một bộ phim chiến tranh năm 1998 với sự tham gia của Dennis Quaid, Stellan Skarsgård, Nastassja Kinski và Nataša Ninković.
The Savior we are waiting for is able to transform our life with the power of the Holy Spirit, with the power of love.
Đấng Cứu Độ mà chúng ta đang đợi chờ có thể biến đổi cuộc đời chúng ta bằng sức mạnh của Chúa Thánh Thần, bằng sức mạnh của tình yêu.
Divine Savior offers two programs: the English as a Second Language(ESL) program and the English Language Learners(ELL) program.
Divine Savior cung cấp hai chương trình tiếng anh là ESL và ELL.
God is present to each one of us, because the savior of the world came to us,
Thiên Chúa hiện diện với từng người chúng ta, vì Đấng Cứu Độ thế giới đến với chúng ta,
Hear us, O God our Savior, the hope of all the ends of the earth and of a sea far away.
Lắng nghe chúng tôi, O Thiên Chúa Cứu Chúa chúng ta, với hy vọng tất cả các tận cùng trái đất và một biển xa.
Plac Zbawiciela(in English, Savior Square) is a circular square in central Warsaw, Poland.
Plac Zbawiciela( bằng tiếng Anh, Savior Square) là một quảng trường hình tròn ở trung tâm thủ đô Warsaw của Ba Lan.
You gave yourself completely to the Savior it was cause for joy to pray, to work, to sacrifice yourself,
Ngài hoàn toàn tận hiến cho Đấng Cứu Chuộc, đó là niềm vui cầu nguyện,
Asking Jesus Christ to be your personal Savior and making Him Lord of your life is THE WISEST DECISION YOU WILL EVER MAKE.
Hỏi Chúa Giêsu Kitô là Đấng Cứu cá nhân của bạn, và làm cho Ngài Chúa trong cuộc sống của bạn là QUYẾT ĐỊNH khôn ngoan nhất bao giờ bạn sẽ thực hiện.
May the memory of the birth of the Savior spark in your hearts more and more the joy of being loved by God.
Xin cho sự kỷ niệm ngày sinh của Chúa Cứu Thế gây ra trong những tâm hồn anh chị em càng ngày càng thêm niềm vui vì được Thiên Chúa yêu thương.
Sometimes I fell back in to my old Savior Complex role but quickly untangled myself.
Đôi khi tôi trở lại với vai trò Savior Complex cũ của mình nhưng nhanh chóng gỡ rối bản thân.
been seen in medical clinics and the thousands who have accepted Jesus as Lord and Savior.
hàng ngàn người tiếp nhận Chúa Giê- xu là Chúa và Đấng Cứu chuộc.
Then you are not only two in marriage, but three, Jesus Christ our savior and protector are in the center of the relationship.
Sau đó, bạn không chỉ có hai trong hôn nhân, nhưng ba, Chúa Giêsu Kitô Đấng Cứu và bảo vệ của chúng tôi đang ở trung tâm của mối quan hệ.
Kết quả: 1428, Thời gian: 0.087

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt