SHE'S TRYING - dịch sang Tiếng việt

[ʃiːz 'traiiŋ]
[ʃiːz 'traiiŋ]
cô ấy đang cố
she's trying
cô ấy muốn
she would like
she want
she wishes
she needs
she's trying
she asked
she desires
bà ấy đang cố
she was trying
cố
trying
attempting
problem
fixed
crash
permanent
cô ấy đang thử
con bé đang cố
chị ấy đang cố
bà ấy muốn
she wants
she wishes
she would like
she needs
she gotta
she's trying
đang muốn
want
would like
wanna
wish
are trying
is seeking
is keen
are looking
is eager
are interested
mụ ta đang cố

Ví dụ về việc sử dụng She's trying trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Maybe that's what she's trying to deal with.
Có lẽ con bé đang cố xử lý điều đó.
She's trying to tell us where she is..
Cô ấy muốn nói cho chúng ta biết nơi cô ấy bị nhốt.
She's trying on outfit number 226.
Cô ấy đang thử bộ đồ thứ 226.
She's trying to buy your love.
Cố mua tình yêu của anh.
In fact, she's trying to have me killed.
Thật ra, bà ấy muốn giết tôi.
She's trying to save you! Stop!
Dừng lại đi! Bà ấy đang cố cứu ông đấy!
She's trying to play cupid.
Con bé đang cố làm thần tình yêu.
Nik, she's trying to help.
Nik, chị ấy đang cố giúp em mà.
Reed, I think she's trying to say something.
Reed, tôi nghĩ cô ấy muốn nói gì đó.
She's trying on up to number 226.
Cô ấy đang thử số 226.
She is clearly obsessed with me and she's trying to break us up.
Rõ ràng cô ta ám ảnh về em và cố chia rẽ đôi ta.
Charlie, I think she's trying to tell you something.
Hình như Charlie đang muốn nói với anh điều gì đó.
She's trying to save you!
Bà ấy đang cố cứu ông đấy!
She's trying to kill me.
Thật ra, bà ấy muốn giết tôi.
I think she's trying to buy my affection.
Con nghĩ cô ấy muốn mua thuộc tình cảm của con.
She's trying on upto number 226.
Cô ấy đang thử số 226.
She gets into the stall, and she's trying to do it in the toilet paper.
Cô ấy vào trong buồng toilet và cố vắt vào giấy toilet.
She's trying to talk again.
Nàng đang muốn lần nữa nói chuyện.
She's trying to bring the whole place down.
Mụ ta đang cố phá hủy cả chỗ này.
She's trying to get us through.
Bà ấy đang cố đưa chúng ta qua.
Kết quả: 317, Thời gian: 0.0807

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt