ARE TRYING TO FIND - dịch sang Tiếng việt

[ɑːr 'traiiŋ tə faind]
[ɑːr 'traiiŋ tə faind]
đang cố gắng tìm
are trying to find
are trying to figure out
are attempting to find
trying
are struggling to find
is trying to get
đang tìm kiếm
are looking for
are seeking
are searching for
are finding
are on the lookout
đang cố tìm ra
are trying to figure out
are trying to find
cố tìm
trying to find
trying to figure
try to look
attempt to find
were trying
have tried
đang muốn tìm
am trying to find
want to find
is seeking
are trying to figure
cố gắng tìm kiếm
try to find
try to look for
try to search
try to seek
attempt to find
struggling to find
strive to find
attempting to seek
trying to get
thử tìm
try to find
try
attempts to find
tìm cách
seek
find a way
try
figure out how
attempt
figure out a way
looking for ways
exploring ways
sẽ tìm
will find
will look
would find
will seek
are going to find
would look
gonna find
will search
will get
are looking

Ví dụ về việc sử dụng Are trying to find trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
We too, are trying to find truths.
Thì chúng tôi cũng muốn đi tìm lại những sự thật.
You are trying to find the lowest cost provider.
Bạn đang tìm nhà cung cấp giá thấp nhất.
We are trying to find his owner.
Tôi đang cố tìm chủ nhân của nó.
We are trying to find the witnesses….
Chúng tôi đã tìm gặp các nhân chứng….
Look, three men are trying to find you.
Kìa có ba người đang tìm ngươi.'”.
You are trying to find your lost sister.
Còn anh, anh đang tìm cô em gái bị lạc.
Now Conan and Inspector Megure are trying to find the murderer.
Conan và Thanh tra Megure đang cố gắng để tìm ra kẻ giết người.
Now we're trying to find ways of doing that.
Hôm nay, chúng ta tìm cách để làm được điều đó.
They are trying to find these little loopholes.
Chúng tìm những cái lỗ hang nhỏ.
We're trying to find the best combination.
Chúng tôi đang cố gắng tìm cách kết hợp hoàn hảo nhất.
We are trying to find our own voices.
Chúng ta đang tìm ra giọng nói của chính mình.
You are trying to find God- where?
Con muốn đi, tìm Chúa ơi ở đâu?
You're trying to find Marta.
Cậu muốn tìm Marta.
We are trying to find the proof right now.
Chúng tôi đang cố Tìm bằng chứng.
You're trying to find some-- some greater meaning to it all.
Em đang cố tìm kiếm vài… vài thứ có ý nghĩa cao cả đối với nó.
We are trying to find him now.
Chúng tôi đang cố tìm anh ta.
And I'm guessing theirs is trackable and they're trying to find it.
Của họ theo dõi được và họ sẽ cố tìm nó.- Và tôi đoán.
So Lydia and Stiles are trying to find the bodies, which means finding the Nemeton.
Thế nên Lydia và Stiles đang cố tìm cho ra những cái xác.
Mom and I are trying to find a way back home.
Mẹ và tôi đang tìm cách để về nhà.
You guys are trying to find a cure?- A cure?
Mọi người đang cố tìm cách chữa ư?- Cách chữa ư?
Kết quả: 533, Thời gian: 0.0902

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt