SHE DOESN'T SEEM - dịch sang Tiếng việt

[ʃiː 'dʌznt siːm]
[ʃiː 'dʌznt siːm]
cô ấy dường như không
she does not seem
she doesn't appear
she would not seem
không có vẻ
may not seem
unlikely
doesn't seem
doesn't look
does not appear
doesn't sound
may not sound
will not seem
can't seem
it would not seem
như không
as not
like no
as no
such as no
as nothing
hardly
like nothing
almost no
like none
virtually no

Ví dụ về việc sử dụng She doesn't seem trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
She doesn't seem to be aware that she is being photographed.
ràng cô ta không biết mình đang bị chụp ảnh.
She doesn't seem to be telling the truth.
Trông mụ chẳng có vẻ gì là đang nói sự thật.
She doesn't seem satisfied with this answer.
Nó có vẻ chưa hài lòng với câu trả lời này.
She doesn't seem to know the song enough.
Cô ta có vẻ không  đủ tuyền.
She doesn't seem to get it.
Con bé dường như không hiểu được.
She doesn't seem like a liar to me.
Tôi không thấy cô ta là kẻ nói dối.
She doesn't seem to be in a good mood today.
Hôm nay nó có vẻ không vui lắm.
She doesn't seem to care for Lain,
Cô dường như không quan tâm đến Lain,
It's just she doesn't seem to like you that much, you know.
Không. Chỉ là có vẻ bà ấy không thích em đến mức đó.
I mean, she doesn't seem like a liar to me.
Cô ấy có vẻ không giống nói dối.
She doesn't seem to be here.
Hình như con bé không ở đây.
She doesn't seem sane.
Hình như không tỉnh táo.
She doesn't seem to remember me.
Hình như cô ta không nhớ mình.
She doesn't seem happy.
Cô ấy có vẻ không vui.
She doesn't seem to miss me.
vẻ như cô ấy chẳng nhớ cháu.
She doesn't seem like--.
Em ấy dường như.
She doesn't seem to scare you much.
Hình như cô ta không làm cháu sợ nhỉ.
She doesn't seem very nice.
Cô ta dường như không được tử tế lắm.
She doesn't seem to be mourning his loss.
Cô ấy có vẻ như không đau buồn trước cái chết của anh ấy..
She doesn't seem to be here today.
Hôm nay cậu ấy hình như không có ở đây.
Kết quả: 81, Thời gian: 0.0818

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt