SHE DOESN'T HAVE - dịch sang Tiếng việt

[ʃiː 'dʌznt hæv]
[ʃiː 'dʌznt hæv]
cô ấy không có
she doesn't have
she has no
she's not
she doesn't get
she couldn't
her no
she hasn't got
she's got no
không có
without
have no
do not have
there is no
there isn't
can't
don't get
con bé không có
cô ấy không bị
she is not
she did not have
cô ấy không còn
she no longer
she's no longer
she doesn't have
she isn't
cô ấy chưa có
she doesn't have
she has not had
cô ta chẳng có
she had no
she doesn't have
không bị
do not have
do not get
never be
do not suffer
is not
không phải
not
without having to
is no
cô ta đâu có

Ví dụ về việc sử dụng She doesn't have trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
She doesn't have an appointment, you don't have to see her.
Anh không phải gặp nếu không muốn.
She doesn't have a lot of time left,
Nếu không còn nhiều thời gian,
She also says she doesn't have the $12 million.
Ông cũng nói không hề có 10 triệu USD.
She went there because she doesn't have any children.
đi một mình vì bà chẳng có đứa con nào.
She doesn't have a wifi card.
Cả 2 ko có card wifi.
She doesn't have good appearance, not very good contact with the man.
Cô không có ngoại hình đẹp, không giỏi tiếp xúc với đàn ông….
She doesn't have the bold acceptance that Kate has long had..
vài sự thật mà Kate từ lâu đã chấp nhận.
How about, she doesn't have an economic message?".
Thế còn, bà ấy không có một thông điệp về kinh tế?".
How do you know she doesn't have any skills?
Sao bạn biết mình ko có năng lực?
She doesn't have time to play”.
Họ không có giờ để chơi game.”.
She doesn't have any friends there.
Bà ấy không có người bạn nào ở đó.
She doesn't have the right to deliberately kill the human inside her.
Hắn không có ý định giết những người bên trong.
It is sad that she doesn't have many friends.
Thật buồn vì chúng ta không có nhiều bạn bè.
She doesn't have a specific plan for her gap year.
Bạn không có kế hoạch cụ thể cho gap year của mình.
And the reason is because she doesn't have the ability to digest it.
Và lý do là vì cô không có khả năng tiêu hóa nó.
But you know what she doesn't have time for?
Bạn biết những gì bạn không có thời gian cho?
She doesn't have any friends and keeps everyone at a distance.
Ông không có bạn bè và đi tới đâu cũng bị mọi người xa lánh.
She doesn't have a car, papa….
Chưa có xe đâu bố ạ….
She doesn't have any siblings and both her parents are gone.
Anh ấy không có anh chị em, và bố mẹ anh ấy đều đã mất.
She doesn't have much.
Bà chẳng có gì nhiều.
Kết quả: 451, Thời gian: 0.0637

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt