SIGNED A CONTRACT - dịch sang Tiếng việt

[saind ə 'kɒntrækt]
[saind ə 'kɒntrækt]
ký hợp đồng
contract
sign
ký kết
sign
signatory
conclude
contract
đã ký
sign
has signed
inked
concluded
đã ký hopwj đồng

Ví dụ về việc sử dụng Signed a contract trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
In May 2013, she signed a contract with WWE and was assigned to the WWE Performance Center
Vào tháng 5/ 2013, cô kí hợp đồng với WWE và được chuyển đến WWE Performance Center
The construction of the Bushehr plant started in 1975 when Germany signed a contract with Iran.
Việc xây dựng nhà máy Bushehr đã được khởi động từ năm 1975 theo một thoả thuận được ký kết giữa Iran với các công ty của Đức.
They didn't buy it, but instead signed a contract for a certain period.
Họ không mua căn hộ nhưng kí hợp đồng thuê trong một khoảng thời gian nhất định.
were willing to sponsor small amounts, but they seldom signed a contract.
nhưng họ hiếm khi kí hợp đồng với chúng tôi.
C-JeS and Loen had not yet completed and signed a contract.
Loen vẫn chưa hoàn thành thỏa thuận và kí hợp đồng.
Jae placed 6th on Kpop Star season 1 and signed a contract with JYP Entertainment.
Jae đạt giải 6 trong chương trình Kpop Star mùa 1 và kí hợp đồng với Công ty Giải trí JYP.
SkyWay Technologies Co. signed a contract in the United Arab Emirates for the construction of the first 25-hectar test area.
SkyWay Technologies Со. đã ký kết hợp đồng tại Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất về việc xây dựng khu thử nghiệm đầu tiên với diện tích 25 ha.
On December 19, 2014, POTECH and Nichia Company signed a contract to promote cooperation between the two sides.
Ngày 19 tháng 12 năm 2014, công ty POTECH và công ty Nichia đã ký kết hợp đồng để đẩy mạnh hợp tác quan hệ giữa hai bên.
Last month the government signed a contract with a Serbian firm Legi-SGS to put up 40 kilometres(25 miles) of fence on the border with Croatia.
Trong tháng 8 này, chính phủ Slovenia đã ký kết hợp đồng với công ty Serbia Legi- SGS để xây dựng một hàng rào dài 40 km ở biên giới với Croatia.
Watersprint recently signed a contract with the United Nations about placing 500 portable units in Bangladesh.
Công ty Watersprint gần đây đã kí hợp đồng với Liên Hợp Quốc để lắp đặt 500 đơn vị lọc nước tại Bangladesh.
Signed a contract in the United Arab Emirates for the construction of the first 25-hectar test area.
Đã ký kết hợp đồng tại Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất về việc xây dựng khu thử nghiệm đầu tiên với diện tích 25 ha.
In 2015, Viglacera signed a contract to produce energy-saving glass with Von Ardenne Company from Germany.
Năm 2015, Viglacera đã kí Hợp đồng sản xuất kính tiết kiệm năng lượng với Công ty Von Ardenne Company từ Đức.
We have signed a contract with a Canadian partner CMI to purchase at least 750 ATMs+ POS terminals within next 24 months!
Chúng tôi cũng đã ký kết hợp đồng với công ty CMI của Canada, công ty đã cam kết mua tối thiểu 750 sản phẩm UniFox trong vòng 24 tháng tới!
CPP Fertilizer Co. Ltd signed a contract with BMB Steel for the steel structure.
Công ty TNHH CPP Fertilizer đã ký kết hợp đồng xây dựng nhà máy thép với BMB Steel.
In September, DGW signed a contract with Nokia HMD,
Trong tháng 9, DGW đã ký kết hợp đồng với Nokia HMD,
Conte: John Terry signed a contract as a player, not as a different role.
Ông cho biết:“ John Terry đã kí hợp đồng với tư cách cầu thủ, không phải vị trí khác.
The Zen Buddhist temple has signed a contract to buy 1,200 hectares of land at Comberton Grange south of Nowra.
Ngôi chùa Phật giáo Thiền Tông đã ký kết hợp đồng mua 1,200 hectares đất tại Comberton Grange miền nam Nowra.
Vsmart signed a contract with the Spanish firm BQ to sell four smartphones in December.
Vsmart đã ký kết hợp đồng với hãng BQ của Tây Ban Nha để bán 4 mẫu smartphone vào tháng 12.
Greece has signed a contract with Russia for the supply of spare parts for air defense systems“Tor-M1” and“Osa-AKM”.
Hy Lạp và Nga đã ký kết hợp đồng cung cấp phụ tùng dự trữ cho các hệ thống tên lửa phòng không" Tor- M1" và" Osa- AKM".
John Terry signed a contract as a player, not as a different role.
John Terry đã kí hợp đồng với tư cách cầu thủ, không phải vị trí khác.
Kết quả: 648, Thời gian: 0.0397

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt