SQUADRON - dịch sang Tiếng việt

['skwɒdrən]
['skwɒdrən]
phi đội
squadron
fleet
starfleet
crew
sqn
hải đội
squadron
fleet
flotilla
phi đoàn
crew
squadron
sqn
hải đoàn
squadron
RAF
đội bay
squadron
aircrew
flight team
flying squad
flying team
aircraft fleet
air fleet
flight crew
fleet flying
đội quân
army
military
troop
contingent
force
fleet
cohorts
soldiers
legions
thuộc đội

Ví dụ về việc sử dụng Squadron trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
What is squadron?
Squad là gì?
They say he will get his squadron this year.
Tin rằng đội bóng của mình sẽ giành được scudetto năm nay.”.
I have been assigned to this squadron.
Tôi được tuyển vào đoàn này.
General.- Captain Andor requesting a delay on squadron support.
Đại úy Andor yêu cầu tạm hoãn sự yểm trợ của phi đội.
Captain Andor requesting a delay on squadron support.
Đại úy Andor yêu cầu tạm hoãn sự yểm trợ của phi đội.
RAF Boston III from No. 88 Squadron RAF over Dieppe, 1942.
Chiếc Boston III thuộc Không quân Hoàng gia Anh thuộc Phi đội 88 tại Dieppe, 1942.
Naval Air Squadron, the sole squadron to be equipped with it, was shore-based at
Phi đoàn Không quân Hải quân 831 là phi đoàn duy nhất được trang bị loại ECM. 21,
The Royal Air Force's No. 208 Squadron loses four Supermarine Spitfires
Tháng 1- Phi đội số 208 RAF mất 4 chiếc Supermarine Spitfire
Nine of the exisiting Fi 167 were send to a coastal naval squadron in the Netherlands and returned to Germany in summer of 1943.
Chiếc Fi 167 được gửi tới phi đoàn hải quân bờ biển ở Hà Lan và sau đó trở lại Đức vào mùa hè năm 1943.
Elliot reported that his squadron was protecting the 29 British ships in Chuenpi, and began to prepare for the Qing reprisal.
Elliot báo cáo rằng hải đoàn của ông đang bảo vệ 29 tàu Anh ở Xuyên Tỵ, và đang chuẩn bị cho một cuộc phản công của nhà Thanh.
May 11- The Royal Air Force's No. 28 Squadron flies from Malaya to Hong Kong to help reinforce the island against Communist forces on mainland China.
Tháng 5- Phi đội số 28 RAF bay từ Malaya đến Hồng Kông để tăng cường sức phòng thủ của hòn đảo chống lại Quân giải phóng ở Lục địa.
By the end of the conflict, the squadron had flown 4,836 missions, destroying six MiG-15s,
Đến cuối cuộc chiến tranh, phi đoàn đã thực hiện 4.836 nhiệm vụ,
My responsibility. My squadron in Vietnam, we lost 8 of 18 aircraft.
Ở VN, đội bay của tôi mất 8 trong số 18 chiếc. Đó là trách nhiệm của tôi.
Nine of the existing Fi 167 were sent to a coastal naval squadron in the Netherlands and then returned to Germany in the summer of 1943.
Chiếc Fi 167 được gửi tới phi đoàn hải quân bờ biển ở Hà Lan và sau đó trở lại Đức vào mùa hè năm 1943.
Meanwhile, the American Asiatic Squadron under the leadership of Matthew C. Perry forced Japan to open its ports to the western world in 1854.
Trong khi đó, Hải đoàn Á châu của Hoa Kỳ dưới quyền Matthew C. Perry buộc Nhật Bản phải mở cửa các cảng của mình cho thế giới phương Tây vào năm 1854.
One such operation was mounted on 13 August 1940 against a Luftwaffe airfield near Denmark by 12 aircraft of 82 Squadron.
Như cuộc tấn công ngày 13 tháng 8 năm 1940 nhằm vào một sân bay của Luftwaffe ở gần Aalborg đông bắc Đan Mạch với 12 máy bay thuộc đội bay số 82 của RAF.
Pilot Flight Lieutenant Torchy Uren of No. 30 Squadron RAAF takes a drink from his water canteen while in the cockpit of his Beaufighter during the battle.
Phi công Trung úy Torchy Uren của Phi đoàn 30 Không quân Úc đang uống nước trong khoang lái chiếc Beaufighter của mình khi trận đánh còn đang diễn ra.
Also, Kazeshiro, Kinoshita, and even Mohawk joined in to form the Sexy Dream squadron.
Còn có, Kazeshiro, Kinoshita, và cả đầu mào gà cũng tham gia, cùng nhau lập ra đội quân sexy dream.
the centre vessel and direct the activities of the squadron.
điều hành các hoạt động của hải đoàn.
The aircraft equipped No. 219 Squadron RAF at Kabrit and No. 39 Squadron at Fayid, both in Egypt.
Phiên bản này trang bị cho phi đoàn số 219 RAF tại Kabrit và phi đoàn số 39 RAF tại Fayid tại Ai Cập.
Kết quả: 1182, Thời gian: 0.0727

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt