TECHNIQUE - dịch sang Tiếng việt

[tek'niːk]
[tek'niːk]
kỹ thuật
technical
engineering
technique
technology
technological
tech
digital
technician
specification
kĩ thuật
technique
technical
engineering
technological
technology
tech
nghệ
technology
turmeric
tech
art
technological
engineering
artist
technique

Ví dụ về việc sử dụng Technique trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
So, uh, what's your basic technique?- Oh.
Vậy, uh, chiêu cơ bản của anh là gì? Oh.
An8}Second dating technique in the Human Realm.
An8} Chiêu hẹn hò thứ hai ở Nhân Gian.
The physical properties of boron made Hawthorne's technique possible.
Đặc tính vật chất của Bo làm cho kỹ thuật của Hawthorne có thể thực hiện được.
Same electroshock technique as Frogman, but with slightly less drastic results.
Cùng một phương pháp sốc điện giống như Frogman nhưng kết quả thì bớt nghiêm trọng hơn.
One such technique is the flipped classroom model.
Một trong những phương pháp đó là mô hình lớp học đảo ngược( Flipped classroom).
Frugality is no longer simply a survival technique.
Khoa học kĩ thuật không còn chỉ là phương tiện sinh tồn.
That is the beauty of this technique.
Đó là cái đẹp của những kĩ thuật này.
This is because you are using incorrect technique!
Có phải vì bạn đang sử dụng máy không đúng cách.
But let's study in more detail how this technique works.
Nhưng hãy nghiên cứu chi tiết hơn về cách thức hoạt động của kỹ thuật này.
This is the beauty of this technique.
Đó là cái đẹp của những kĩ thuật này.
I seriously like your technique of blogging.
Mình nghiêm túc như của bạn kỹ thuật của blog.
is the technique….
là một trong những kỹ thuật….
Website, I seriously like your technique of blogging.
Bạn trang web, Mình nghiêm túc như của bạn kỹ thuật của blog.
First attempts are fraught with errors in technique and interpretation.
Những nỗ lực đầu tiên thì đầy những sai lỗi về kĩ thuật và việc hiểu.
For example, you could focus on your technique.
Ví dụ, bạn có thể tập trung vào kỹ thuật của mình.
Another option is to use the JSONP(JSON with Padding) technique.
Một tuỳ chọn khác là sử dụng kỹ JSONP( JSON with Padding).
To date, three babies have been born using this technique.
Đến nay, 100 em bé đã được ra đời bằng phương pháp này.
For example, you can focus on your technique.
Ví dụ, bạn có thể tập trung vào kỹ thuật của mình.
He has different exercises to focus on technique.
Anh ấy có các bài tập khác nhau để tập trung vào kỹ thuật.
Used as a multiple access technique.
Các kỹ thuật Đa Truy Cập( Multiple Access Techniques).
Kết quả: 11403, Thời gian: 0.0576

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt