THE CAVE SYSTEM - dịch sang Tiếng việt

[ðə keiv 'sistəm]
[ðə keiv 'sistəm]
hệ thống hang động
cave system
cavern system
cave network

Ví dụ về việc sử dụng The cave system trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
exploring(2 days) and exploring the cave system with Tu Lan(5 days).
thám hiểm cùng với hệ thống hang Tú Làn( 5 ngày).
They are probably hidden within some very specific localities within the cave systems.".
Chúng có thể nằm lẫn ở một số địa điểm bên trong hệ thống hang động".
Kayaking to explore the cave system;
Chèo thuyền kayak khám phá hệ thống hang động;
The cave system is around 2 million years old.
Hệ thống hang động đã có khoảng 2 triệu năm tuổi.
Briton John Volanthen walking out of the cave system.
Anh John Volanthen bước ra khỏi hệ thống hang động.
Mammoth Cave National Park was established to preserve the cave system.
Mammoth Cave National Park được chỉ định là Công Viên Quốc Gia để bảo tồn hệ thống hang động này.
Besides the cave system, Phong Nha-Ke Bang also has the longest underground river.
Ngoài hệ thống hang động, Phong Nha- Kẻ Bàng còn có các sông ngầm dài nhất.
Small channels within the cave system have also limited the use of underwater vehicles.
Các kênh nhỏ trong hệ thống hang động này cũng hạn chế việc sử dụng các phương tiện dưới nước.
The cave system has a huge chamber that can easily fit three football fields.
Hệ thống hang động có một phòng rất lớn mà có thể dễ dàng phù hợp với ba lĩnh vực bóng đá.
The cave system contains stalactites, stalagmites,
Hệ thống hang động có chứa nhũ đá,
rising waters in the cave system.
nước dâng trong hệ thống hang động.
John Hay believes that the cave system will become a great shelter during the Cold War.
John Hay tin rằng hệ thống hang động này sẽ trở thành nơi trú ẩn tuyệt vời trong thời kỳ Chiến tranh Lạnh.
You wanted to know if the cave system goes under the forest road by your cabin.
Cô đã muốn biết liệu hệ thống hang động có thông với đường ven rừng cạnh cái chòi nhà cô.
In January 2010, the explorers returned to Son Doong to learn more about the cave system.
Vào tháng 1 năm 2010, các nhà thám hiểm đã trở lại Sơn Đoòng để tìm hiểu thêm về hệ thống hang động này.
Especially the cave system here is so mysterious
Đặc biệt hệ thống hang động ở đây huyền bí và đẹp lộng lẫy
Goes under the forest road by your cabin. You wanted to know if the cave system.
Cô đã muốn biết liệu hệ thống hang động có thông với đường ven rừng cạnh cái chòi nhà cô.
You should have experience diving and have the courage to rise in bat caves in the cave system.
Bạn cần có kinh nghiệm lặn và phải có đủ can đảm để nổi lên ở hang dơi nằm trong hệ thống hang động này.
Permeating every crevice of the cave system. The bomb blast must have created an artificial air current.
Thổi khắp mọi kẽ hở của hệ thống hang động. luồng khí nhân tạo Vụ nổ bom chắc đã tạo.
They planned to have Young enter part of the cave system while Thompson stayed outside in a safety role.
Họ dự định để cho Young lặn vào trong một phần của hệ thống hang động, trong khi Thompson ở bên ngoài, đóng vai trò giữ an toàn.
Her dream is to become a Cave Raider like her mother and solve the mysteries of the cave system.
Ước mơ của cô là trở thành Cave Rider giống như mẹ của cô để giải tỏa những bí mật của Abyss.
Kết quả: 532, Thời gian: 0.0389

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt