THE CLOUD COMPUTING - dịch sang Tiếng việt

[ðə klaʊd kəm'pjuːtiŋ]
[ðə klaʊd kəm'pjuːtiŋ]
điện toán đám mây
cloud
cloud computing
máy tính đám mây
cloud computing
cloud computer

Ví dụ về việc sử dụng The cloud computing trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
increase their spending on software and services(as opposed to hardware), as they all rush to buy their tech via the cloud computing model, where tech is hosted in the vendor's data center and delivered as a service over the internet.
vì tất cả đều vội vàng để mua công nghệ của họ thông qua các mô hình điện toán đám mây, nơi mà công nghệ được giữ tại trung tâm dữ liệu của nhà cung cấp và phân phối như một dịch vụ qua internet.
Synovus Trust portfolio manager Dan Morgan said he owns shares of Amazon mostly because of its dominance of the cloud computing industry, a business that grew 42% in the June quarter and provided most of Amazon's operating profits.
Giám đốc quản lý danh mục đầu tư của Synovus Trust, Dan Morgan cho biết ông sở hữu cổ phần của Amazon chủ yếu do sự thống trị của hãng này trong lĩnh vực công nghiệp điện toán đám mây, mảng kinh doanh này tăng trưởng 42% trong quý 2 và cung cấp phần lớn lợi nhuận hoạt động của Amazon.
therefore there can be a perception that it does not focus on certain areas of security that are critical to particular sectors such as the cloud computing sector.
nó không tập trung vào một số vùng an ninh cực kỳ quan trọng đối với các lĩnh vực cụ thể như ngành điện toán đám mây.
the three layer constructs, IaaS, PaaS, and SaaS, in such a way that the particular enterprise deploying the cloud computing approach meets its stated goals and objectives.
sao cho doanh nghiệp cụ thể triển khai cách tiếp cận điện toán đám mây đáp ứng được mục tiêu và mục đích khởi đầu của nó.
An easy differentiating factor between the two is the cloud computing systems is a technology or invention that's made
Một yếu tố phân biệt đơn giản giữa hai là điện toán đám mây là một công nghệ
The cloud computing market in 2015.
Thị trường máy tính bảng ảm đạm trong năm 2015.
Why Google Cloud has Acquired the Cloud Computing scenario?
Tại sao Google Cloud có được kịch bản Điện toán đám mây?
Both companies are leading the cloud computing market.
Cả hai công ty đều đang đi đầu trên thị trường điện toán đám mây.
CRM and the cloud computing revolution have changed everything.
CRM và cuộc cách mạng điện toán đám mây đã thay đổi mọi thứ.
Alibaba currently dominates the cloud computing market in China.
Alibaba hiện đang là công ty thống trị thị trường điện toán đám mây tại Trung Quốc.
Finally, the cloud computing model provides the business agility.
Cuối cùng, các mô hình điện toán đám mây cung cấp sự nhanh nhẹn kinh doanh.
Things move very quickly in the cloud computing world.
Mọi thứ thay đổi rất nhanh trong thế giới điện toán đám mây.
DADI represents a radical overhaul of the cloud computing sector.
DADI đại diện cho một cuộc cải tổ cơ bản của ngành điện toán đám mây.
The cost of the cloud computing is based upon its usage.
Vì chi phí đám mây được tính dựa trên việc sử dụng.
Gartner predicts that the cloud computing market will reach $200 billion.
Gartner dự đoán rằng thị trường điện toán đám mây sẽ đạt 200 tỷ USD.
VMware is using vSphere in the cloud computing platform for virtualization.
VMware đang sử dụng vSphere trong nền tảng điện toán đám mây để ảo hóa.
Many experts have come up with their own definitions for the cloud computing.
Rất nhiều chuyên gia đã đưa ra định nghĩa của mình về Cloud Computing.
Currently, the cloud computing industry brings huge profits for technology companies.
Hiện tại, ngành công nghiệp điện toán đám mây mang lại lợi nhuận rất lớn cho các công ty công nghệ.
Another feature of the cloud computing services is that they are flexible.
Một tính năng khác của các dịch vụ điện toán đám mây là chúng linh hoạt.
As the cloud computing market has since blossomed, the answer became obvious.
Khi thị trường điện toán đám mây đã nở rộ, câu trả lời đã trở nên rõ ràng.
Kết quả: 4105, Thời gian: 0.0428

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt