Ví dụ về việc sử dụng
The first indication
trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt
{-}
Colloquial
Ecclesiastic
Computer
OnPause() The system calls this method as the first indication that the user is leaving the fragment.
OnPause(): Hệ thống gọi phương thức này như là để đánh dấu lần đầu người dùng rờiFragment.
The system calls this method as the first indication that the user is leaving the fragment(though it does not always mean the fragment is being destroyed).
Hệ thống gọi phương pháp này là dấu hiệu đầu tiên về việc người dùng đang rời khỏi phân đoạn( mặc dù không phải lúc nào cũng có nghĩa rằng phân đoạn đang bị hủy).
a break above minor resistance at 118.14 will be the first indication that a long-term low is in place, while a break above resistance
điểm phá vỡ trên kháng cự tại 118,14 sẽ là dấu hiệu đầu tiên rằng một mức thấp dài hạn được đặt ra,
The new data is the first indication of the success of the ban in reducing antibiotic use in US agriculture, which is considered key to stemming the growing threat of
Dữ liệu mới là dấu hiệu đầu tiên cho thấy sự thành công của lệnh cấm giảm sử dụng kháng sinh trong nông nghiệp Mỹ,
The tweet was the first indicationthe South Korean government had received on the incoming president's attitude towards Pyongyang's weapons of mass destruction programmes.
Dòng tweet này là chỉ dấu đầu tiên mà chính phủ Hàn Quốc nhận được hé lộ quan điểm của vị Tổng thống đắc cử về các chương trình vũ khí hủy diệt hàng loạt của Bình Nhưỡng.
Signs and symptoms of optic neuritis can be the first indication of multiple sclerosis, or they can occur later in the course of MS.
Các dấu hiệu và triệu chứng của viêm dây thần kinh thị giác có thể là dấu hiệu đầu tiên của bệnh đa xơ cứng, hoặc chúng có thể xảy ra sau này trong quá trình MS.
The first indication that the Spratly Islands were more than merely a hazard to shipping was in 1968 when oil was discovered in the region.
Dấu hiệu đầu tiên cho thấy quần đảo Trường Sa không chỉ đơn giản là một mối nguy cho tàu chở hàng đi qua đó là khi vào năm 1968 người ta tìm thấy dầu mỏ trong vùng.
The tweet was the first indicationthe South Korean government had received on the incoming president's attitude towards Pyongyang's weapons of mass destruction programmes.
Mục Twitter này là dấu hiệu đầu tiên mà chính phủ Nam Hàn đã nhận được, về thái độ của vị tổng thống sắp nhậm chức đối với những thứ vũ khí trong các chương trình hủy diệt hàng loạt của Bình Nhưỡng.
The first indication that this sale may fetch a new record price is that a Volkswagen Samba Van with provenance has never before appeared at auction.
Dấu hiệu đầu tiên cho thấy việc bán hàng này có thể lấy mức giá kỷ lục mới là một chiếc Volkswagen Samba Van có xuất xứ chưa từng xuất hiện trước đây tại cuộc đấu giá.
Probably the first indication you will get of a leak is the smell of petrol wafting into the car- don't delay in finding the problem, as the petrol vapour can be ignited easily.
Có lẽ dấu hiệu đầu tiên bạn sẽ nhận biết là ngửi thấy mùi xăng bay vào xe- đừng chậm trễ trong việc tìm kiếm vấn đề, vì hơi xăng rất dễ bốc cháy.
Their accounts provide the first indication that state and national Republican officials received early warnings about voting irregularities in North Carolina's 9th Congressional District,
Tài khoản của họ cung cấp dấu hiệu đầu tiên cho thấy các quan chức của đảng Cộng hòa và nhà nước đã nhận được cảnh
Malignant tumors may not have symptoms initially and the first indication that something isn't right may be the detection of a painless lump.
Các u ác tính có thể không có triệu chứng ban đầu và dấu hiệu đầu tiên cho thấy có điều gì đó không đúng có thể là phát hiện một cục u không đau.
And I think that was the first indication, also, that I had that there was something called this war
Và tôi nghĩ đó là dấu hiệu đầu tiên rằng tôi có một thứ gì đó được gọi
The system calls this method as the first indication that the user is leaving your Activity(though it does not always mean that the Activity is being destroyed).
Hệ thống gọi phương pháp này là dấu hiệu đầu tiên về việc người dùng đang rời khỏi hoạt động của bạn( mặc dù không phải lúc nào cũng có nghĩa rằng hoạt động đang bị hủy).
The first indication that things were not going to plan on the final day of Nato's summit came from a group of Romanian journalists.
Dấu hiệu đầu tiên cho thấy mọi thứ sẽ không diễn ra như kế hoạch trong ngày cuối cùng của hội nghị thượng đỉnh Tổ chức Hiệp ước Bắc Đại Tây Dương( NATO) đến từ một nhóm nhà báo Rumania.
An earlier, unpublished study that was presented at the European Respiratory Society International Congress provided the first indication that black carbon was present in placentas.
Một nghiên cứu trước đó, chưa được công bố đã được trình bày tại Hội nghị quốc tế của Hiệp hội Hô hấp châu Âu đưa ra dấu hiệu đầu tiên rằng carbon đen có mặt trong nhau thai.
They have been used since ancient times by fisherman to orientate themselves and act as the first indication that you are approaching England from the sea.
Chúng đã từng được ngư dân thời cổ đại sử dụng để xác định phương hướng và là dấu hiệu đầu tiên cho thấy họ đang tiếp cận nước Anh từ bờ biển.
I think this is the first indication and we have to be very cautious in this market.
tôi nghĩ đây là dấu hiệu đầu tiên và chúng tôi phải thận trọng trong thị trường này.
Jamil's comments are the first indication of the proposals that Syria will bring to the table at the summit, which Russia and the US have been trying to convene for months.
Phát biểu của Qadri Jamil là những dấu hiệu đầu tiên cho thấy chính quyền Syria sẵn sàng đưa các đề xuất này ra hội nghị mà cả Nga và Mỹ đã cố gắng triệu tập trong nhiều tháng.
The first indication that a man has reached that stage(from the angle of the Master) comes when the"light flashesthe attention of the Master is attracted to the person.">
Dấu hiệu đầu tiên chỉ rằng một người đã đạt tới giai đoạn này( nhìn từ khía cạnh Chân Sư)
English
عربى
Български
বাংলা
Český
Dansk
Deutsch
Ελληνικά
Español
Suomi
Français
עִברִית
हिंदी
Hrvatski
Magyar
Bahasa indonesia
Italiano
日本語
Қазақ
한국어
മലയാളം
मराठी
Bahasa malay
Nederlands
Norsk
Polski
Português
Română
Русский
Slovenský
Slovenski
Српски
Svenska
தமிழ்
తెలుగు
ไทย
Tagalog
Turkce
Українська
اردو
中文