THE GUARDS - dịch sang Tiếng việt

[ðə gɑːdz]
[ðə gɑːdz]
lính canh
guard
watchmen
sentinels
sentries
guardsmen
lính gác
guard
sentries
sentinels
guаrds
bảo vệ
protect
defend
guard
safeguard
secure
defense
preserve
shield
các vệ sĩ
guards
bodyguards
vệ binh
guard
guardsmen
cảnh vệ
guard
vigilante
jackboots
guardsman
cận vệ
bodyguard
guard
squire
jeevesy
of guardsman
close protection
cảnh sát
police
cop
officer
guard
sheriff's
các nhân viên bảo vệ
security guards
guards
protection officers
protection workers
binh lính
IRGC
binh sĩ canh gác

Ví dụ về việc sử dụng The guards trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
The guards won't let you leave.
Cận vệ sẽ không để công chúa đi.
He told them, and the guards looked at each other.
Hắn đảo mắt khi lũ Cảnh vệ liếc nhìn nhau.
Why? I will be there with the guards-?
Vì tôi sẽ ở đó cùng với vệ binh!- Tại sao?
Thing distracted the guards and is looping the cameras.
Bàn Tay đã đánh lạc hướng canh gác và đang lừa máy quay.
Sylvia? Do as I say and go with the guards.
Sylvia? Làm như bố bảo, con phải đi với cận vệ.
Because I will be there with… the guards! why?
Vì tôi sẽ ở đó cùng với vệ binh!- Tại sao?
We need to call the guards.
Ta cần gọi cảnh sát.
Or I will call the guards. Now get out of here.
Không phải chuyện của tôi. Giờ ra khỏi đây không tôi sẽ gọi cảnh vệ.
Double the guards tonight!
Tăng gấp đôi canh gác tối nay!
Do as I say and go with the guards. Sylvia?
Sylvia? Làm như bố bảo, con phải đi với cận vệ.
I will be there with the guards- Why?
Vì tôi sẽ ở đó cùng với vệ binh!- Tại sao?
Please don't call the guards.
Xin em đừng gọi cảnh sát.
Now get out of here or I will call the guards.
Giờ ra khỏi đây không tôi sẽ gọi cảnh vệ.
I woke up when the guards came.
Tôi tỉnh dậy lúc cảnh sát tới.
Robert and Sienna escape the guards, but the soldiers arrive.
Robert và Sienna thoát khỏi các bảo vệ nhưng binh lính đã đến nơi.
The guards opened the portcullis to let him in.
Vệ sĩ mở cửa một chiếc Lincoln cho hắn vào.
The guards are doing what they were told to do.
Những lính gác làm điều họ được ra lệnh.
It's a good medicine for the guards who sleep like a log.
Đó sẽ là liều thuốc tốt cho những lính gác đang ngủ như khúc gỗ.
Even the guards are not allowed to talk to them.
Thậm chí các cận vệ còn không được phép đi theo.
One of the guards, who was nearby, was forced to lie down.
Một trong số các bảo vệ gần đó bị buộc phải nằm xuống.
Kết quả: 1099, Thời gian: 0.0697

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt