THIS ISN'T THE TIME - dịch sang Tiếng việt

[ðis 'iznt ðə taim]
[ðis 'iznt ðə taim]
đây không phải là lúc
this is not the time
this is not the moment
this is not the time to be
this is hardly the time
now is not the right time
this is not the moment to be
đây không phải là thời gian
this is not the time
this is not the time to be
giờ không phải lúc
now is not the time
isn't the time
is no time
đây không phải là thời điểm
this is not the time
this is not the moment
đây đâu phải lúc
lúc này không
now , no

Ví dụ về việc sử dụng This isn't the time trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Sorry, this isn't the time.
This isn't the time for showing off, Strange.
Đây không phải là lúc để thể hiện đâu, Strange.
Huh? This isn't the time to be making mistakes.
Huh? Đây không phải là lúc để phạm sai lầm.
This isn't the time, David.
Giờ này không phải lúc đâu, Richard.
This isn't the time.
This isn't the time to prove how tough you are..
Lúc này không phải là lúc cậu chứng tỏ mình mạnh mẽ thế nào.
Maybe this isn't the time to bring up my psycho babysitter.”.
Có lẽ đây không phải lúc nói về người trông trẻ bị bệnh thần kinh của tớ.”.
This isn't the time for stupid jokes.
Lúc này không phải lúc để nói mấy trò đùa ngớ ngẩn.
This isn't the time to be careful.
Bây giờ không phải là lúc để thận trọng.
This isn't the time to ask.
Bây giờ không phải là lúc để hỏi.
This isn't the time for words.
Bây giờ không phải là lúc nói những lời ấy.
This isn't the time to stress-out.
This isn't the time to be cautious.
Bây giờ không phải là lúc để thận trọng.
This isn't the time for celebrating.
Đây chưa phải là lúc để ăn mừng.
This isn't the time or place for that sort of stuff.
Đây không phải thời gian hoặc địa điểm cho những thứ phiền phức như vậy.
This isn't the time to analyze me.
Đây không phải thời điểm để phân tích.
This isn't the time for mourning.
Bây giờ không phải là lúc để buồn.
This isn't the time or place to discuss this..
Lúc này không phải thời điểm hay nơi chốn để thảo luận chuyện này..
This isn't the time to show off.
Giai đoạn này chưa phải lúc để chúng ta thể hiện.
This isn't the time or place for your philosophical nonsense, Matthew.
Đây không phải lúc cho mớ triết lý vô nghĩa của chú, Matthew.
Kết quả: 139, Thời gian: 0.0662

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt