THREAD - dịch sang Tiếng việt

[θred]
[θred]
chủ đề
theme
topic
subject
thread
thematic
sợi
fiber
yarn
fibre
thread
strand
filament
fibrous
filamentous
rope
ren
lace
thread
lacy
rene
sợi chỉ
thread
twine
luồng
flow
stream
thread
flux
channel
current
fairway
influx
plumes
chuỗi
chain
string
series
sequence
streak
thread
strand
franchise
luồn
thread
run
slide
slipped
inserted
luon
wriggle
dây
wire
wireless
cord
rope
string
line
cable
strap
belt
chain
topic
theme
thread
subject
point
issue
post
items

Ví dụ về việc sử dụng Thread trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Thread Number: Double Threads..
Số bài: Chủ đề đôi.
Hope this thread hasn't been abandoned.
Hi vọng cái fic này vẫn chưa bị bỏ quên.
Creating a thread in Delphi.
Tìm hiểu về thread trong delphi.
Thread Number: Four Threads..
Số bài: Bốn chủ đề.
Thread: How to create an avatar.
Comment: Cách tạo Avatar.
(g) What do you understand by daemon thread?
Bạn hiểu gì về Daemon Thread?
This thread has been viewed 34 times.
Bài này đã được xem 34 lần.
Fabric number Mesh count Thread diameter Mesh opening fabric thickness weight width.
Số vải Lưới đếm Đường kính đề Mở lưới độ dày vải cân nặng chiều rộng.
Thread: Is your PC ready for Longhorn?
Comment: PC của bạn đã sẵn sàng cho Longhorn?
Comments for this thread are now closed.
Bình luận cho bài này được đóng lại.
Create your own thread.
Tạo các thread của riêng bạn.
And this is exactly why this thread should not have been made.
Và đó là lý do chính để cái thread đó không tồn tại.
The thread will die when it actually receives the ThreadDeath exception.
Các luồng sẽ“ chết” khi nó nhận được 1 ngoại lệ ThreadDeath.
Thread lifts use small incisions hidden behind the ears.
Thang máy chủ sử dụng các vết mổ nhỏ ẩn sau tai.
This thread is not about 1.
Bài này sẽ ko được lưu trên 1.
Just say,"Andrew, I can't even thread a needle anymore.
Nói,'' Andrew, em thậm chí xâu không được 1 cây kim cho ai được nữa.
I picked the thread, for a long life.
Cuộn chỉ để sống lâu. Tôi chọn….
GT-K2-08 male thread 1" brass straight through japanese type quick coupling.
GT- K2- 08 nam đề 1" brass thẳng qua nhật bản loại khớp nối nhanh.
PVC 3 way ball-valve BS thread.
PVC 3 cách chủ đề bóng- van BS.
The Thread Life Cycle in C.
Vòng đời của Thread trong C.
Kết quả: 4573, Thời gian: 0.106

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt