TO STOP DRINKING - dịch sang Tiếng việt

[tə stɒp 'driŋkiŋ]
[tə stɒp 'driŋkiŋ]
để ngừng uống
to stop drinking
to quit drinking
to stop taking
để ngưng uống rượu
to stop drinking
để bỏ uống rượu
to stop drinking
để dừng uống rượu
chấm dứt uống rượu
uống nữa
drink anymore
drink again
drink any more
drink also
drink too
cai rượu
alcohol withdrawal
for alcohol addiction
alcohol cessation
quit drinking

Ví dụ về việc sử dụng To stop drinking trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
You are not able to stop drinking once you have started.
Không thể ngừng uống rượu một khi bạn đã bắt đầu.
I decided to stop drinking for a while.
Tôi đã ngưng uống một thời gian.
Have you tried to stop drinking, but you couldn't?
Bạn đã thử bỏ rượu nhưng không được?
You want to stop drinking, but you can not.
Bạn muốn bỏ rượu, nhưng bạn không thể.
Have you tried to stop drinking but can't?
Bạn đã thử bỏ rượu nhưng không được?
You don't need to stop drinking coffee if you're breastfeeding.
Bạn không cần ngừng uống cà phê nếu bạn đang cho con bú.
I have been trying to stop drinking for some time.
Tôi đã ngưng uống một thời gian.
You need to stop drinking.
Ông cần dừng uống rượu ngay.
You really want to stop drinking?
Cậu muốn bỏ rượu thật chứ?
How to stop drinking alcohol in 21 days?
Chuyện gì sẽ xảy ra khi bạn dừng uống rượu trong khoảng 21 ngày?
How to stop drinking?
Làm thế nào để ngừng uống rượu?
Reasons to Stop Drinking Milk Today!
Lý do bạn nên ngừng uống sữa bây giờ!
At first it is all about how to stop drinking.
Vấn đề đầu tiên là làm cách nào để chấm dứt uống rượu.
Alcholics to stop drinking.
Amoxicillin cho Ngưng uống.
My husband decided to stop drinking soda.
Chồng tôi đã quyết định bỏ uống rượu.
Say you want to stop drinking soda.
Bạn nói rằng mình muốn bỏ uống soda.
But how to make them to stop drinking.
Làm thế nào để người uống ngừng uống.
You want her to stop drinking.
Nàng mong sao chàng ngưng uống.
Set a specific date to stop drinking.
Xác định cụ thể một ngày để ngừng uống rượu.
He does not know when to stop drinking.
Họ không còn biết là khi khi nào thì nên dừng uống nữa.
Kết quả: 172, Thời gian: 0.0562

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt