TO THE BORDER - dịch sang Tiếng việt

[tə ðə 'bɔːdər]
[tə ðə 'bɔːdər]
để đến biên giới
to the border
sang biên giới
to the border
tới biên giới giáp
đường biên giới
border
borderline
boundary
frontier line
đến biên
to the edge
to the border
cho biên giới
borders
to the frontiers
tới đường biên

Ví dụ về việc sử dụng To the border trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Our Intelligence has informed us that the Chinese Government is moving troops to the Border with Hong Kong,” Trump said in a tweet.
Tình báo của chúng tôi đã thông tin cho chúng tôi biết rằng Chính phủ Trung Quốc đang điều quân tới Biên giới giáp Hồng Kông,” ông Trump viết trên Twitter.
its letter designation and move the pointer to the border.
di chuyển con trỏ tới đường biên.
Our intelligence has informed us that the Chinese government is moving troops to the Border with Hong Kong," Trump wrote on Twitter.
Tình báo của chúng tôi đã thông tin cho chúng tôi biết rằng Chính phủ Trung Quốc đang điều quân tới Biên giới giáp Hồng Kông,” ông Trump viết trên Twitter.
On Thursday, Trump travels to the border to highlight an immigration“crisis” that his base of conservative supporters wants him to address.
Vào thứ năm, Trump đi đến biên giới để làm nổi bật một cuộc khủng hoảng nhập cư, mà cơ sở của những người ủng hộ bảo thủ muốn ông giải quyết.
They ate manna, until the came to the border of the land of Canaan"(16:35).
Họ đã ăn man- na cho đến khi tới ranh giới đất Ca- na- an( Xh 16,35).
Langkawi is located adjacent to the border between Malaysia and Thailand,
Langkawi nằm tiếp giáp với biên giới giữa Malaysia và Thái Lan,
Move your mouse to the border until you see a two-sided arrow appear.
Di chuyển chuột tới đường viền cho tới khi thấy mũi tên 2 chiều xuất hiện.
Members of the Muslim Rohingya minority escaped to the border with Bangladesh but Bangladeshi border guards are turning them back.
Những người thuộc nhóm thiểu số Hồi giáo Rohingya đã trốn chạy lên biên giới với Bangladesh nhưng biên phòng của Bangladesh đang bắt họ trở lại.
Next to the border of Judah from the east side to the west will be the allotment you must set apart.
Tiếp giáp với địa phận của Giu- đa, từ phía đông đến phía tây, sẽ là phần đất mà các ngươi sẽ biệt riêng.
His fame spread to the border of Egypt because he became very powerful.
Danh tiếng ông được đồn đến tận biên giới Ai- cập, vì ông đã trở nên rất hùng mạnh.
In order to annoy Ellen, Ludmira moved her soldiers to the border in order to watch for Ellen's departure from LeitMeritz.
Để quấy rối Ellen, Ludmira đã cho điều động quân sĩ đến ranh giới để theo dõi xem lúc nào Ellen rời khỏi Leitmeritz.
From Meghri it is around 8 km to the border and hitching or a taxi is the only option.
Từ Meghri, đó là khoảng 8 km về biên giới và quá giang hoặc đi taxi là lựa chọn duy nhất.
In return, Turkey recalled troops it had deployed to the border with Syria, perceived as threatening a full-fledge invasion.
Đổi lại, Ankara đã triệu hồi lực lượng triển khai tại biên giới với Syria- khi ấy được cho là tín hiệu đe dọa bùng phát một cuộc tấn công toàn diện.
About 150 National Guard members from Arizona will deploy to the border next week, Arizona Governor Doug Ducey said on Twitter.
Tại bang Arizona, khoảng 150 thành viên Vệ binh Quốc gia sẽ được đưa tới biên giới vào tuần sau, Thống đốc Arizona Doug Ducey nói trong một dòng tweet ngày thứ Sáu.
the corridor roughly corresponds to the border between Lithuania and Poland,
hành lang này tương ứng với biên giới giữa Lithuania và Ba Lan,
I'm just asking you to, you know, tiptoe down to the border with us and drop us across it.
Tôi chỉ bảo anh dẫn chúng tôi đến biên giới và đưa chúng tôi qua đó.
You're gonna march six of us all the way to the border with the cartel on us? For us?
Sáu người chúng ta diễu đến tận biên giới trong khi bị các- ten săn đuổi? Vì chúng tôi à?
We drive further, all the way to the border with Vietnam: to the beautiful crossing on Bassac River,
Chúng tôi lái xe đi xa hơn, đến tận biên giới với Việt Nam:
They ate the manna until they came to the border of the land of Canaan.
Họ đã ăn mana cho đến khi họ tới ranh giới đất Canaan rìa xứ Canaan.
Its source lies about 1 500 metres above sea level in the Mwinilunga District which is close to the border where Zambia,
Nguồn của sông Zambezi nằm ở độ cao 1500m so với mực nước biển ở Mwiniluga, rất gần với biên giới mà Zambia, Angola
Kết quả: 947, Thời gian: 0.0495

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt