TO WORK THROUGH - dịch sang Tiếng việt

[tə w3ːk θruː]
[tə w3ːk θruː]
để làm việc thông qua
to work through
hoạt động thông qua
work through
operate through
activity through
acting through
operations through
function through
làm việc để vượt qua
to work through
để làm việc
to work
to do
công việc thông qua
job through
work through
việc vượt qua
working through
làm việc bạn xuyên qua
làm qua
done through
working through
made through

Ví dụ về việc sử dụng To work through trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Do you want to work through the Internet and when it is convenient for you?
Bạn có muốn làm việc qua Internet và khi nào thì thuận tiện cho bạn?
The agenda at the Buenos Aires meeting was to work through the various comments and incorporate them into the document.
Chương trình nghị sự tại cuộc họp Buenos Aires là làm việc qua các ý kiến khác nhau và kết hợp chúng vào tài liệu.
He wills to work through and in each of us for his glory.
Người sẵn sàng làm việc qua và trong mỗi người chúng ta vì vinh quang của Người.
Now it's time to work through all the possible scenarios and optimize the technology.”.
Bây giờ là lúc để làm việc qua tất cả các kịch bản có thể và tối ưu hóa công nghệ.".
It's easy to work through large batches of images by making use of a workflow-centric program like Lightroom or Aperture.
Sẽ rất dễ dàng để làm việc qua một lô các hình ảnh khi bạn sử dụng một chương trình trọng tâm như Lightroom hay Aperture.
Fortunately, there are some things you can do to work through writer's block, come up with fresh ideas,
May mắn thay, có một số điều bạn có thể làm để làm việc thông qua khối nhà văn,
Forgiveness means that you are willing to work through the wrong doings that occurred that broke the trust.
Tha thứ có nghĩa là bạn sẵn sàng vượt qua những việc làm sai trái đã phá vỡ niềm tin.
Walk to work through Dublin's historic streets or take a double-decker bus,
Đi bộ để làm việc qua các con phố lịch sử của Dublin
I have suggested many times that I do not like the way to work through such speakers, focus on my work,
Tôi đã góp ý nhiều lần rằng bản thân không thích cách làm việc qua loa như vậy,
Is it supposed to work through dongle or bluetooth,
Nó được cho là hoạt động thông qua dongle hoặc bluetooth,
we must allow God's Holy Spirit to work through us to love and forgive them.
chúng ta phải cho phép Chúa Thánh Thần hoạt động qua chúng ta để yêu thương và tha thứ cho họ.
All disciples-at some point or another of their training-have to work through this phase of glamour;
Tất cả các đệ tử- ở trình độ luyện tập nào đó- đều phải làm việc qua giai đoạn ảo cảm này;
We realize these positive changes result from allowing our Higher Power to work through us.
Chúng ta nhận ra những thay đổi tích cực ấy đến từ việc để cho một Quyền lực cao hơn tác động qua chúng ta.
Forwarding in the list, then Skype for Business is not set up to work through your desk phone.
Skype for Business không được thiết lập để hoạt động qua điện thoại bàn của bạn.
They wake up each morning expecting God to work through them in fresh ways.
Họ thức dậy mỗi sáng và mong đợi Đức Chúa Trời làm việc qua đời sống mình cách mới mẻ.
good about your relationship, try to work through the issues as soon as possible.
hãy cố gắng làm việc thông qua các vấn đề càng sớm càng tốt.
I don't think we can afford to wait that long in the future for new innovations to work through the system.
Tôi không nghĩ rằng chúng ta có thể đủ khả năng để chờ đợi lâu trong tương lai cho các sáng kiến mới để làm việc qua hệ thống.
for God to work for us, God is also waiting to work through us.
Ngài lại đang chờ đợi để làm việc qua chúng ta.
Now, new program versions(ICQ, etc.) know how to work through the HTTP proxies.
Ngày ngay, các phiên bản chương trình mới( ICQ,…) đã biết cách làm việc xuyên qua các Proxy Server loại này.
life when I was just, Not important. I was trying to work through.
tôi… Tôi đã cố gắng làm việc để… Cũng không có gì đâu.
Kết quả: 209, Thời gian: 0.0752

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt