WAIT IN - dịch sang Tiếng việt

[weit in]
[weit in]
đợi trong
wait in
for in
to see in
chờ trong
wait in
on standby in
chờ đợi trong một
wait trong
walt trong

Ví dụ về việc sử dụng Wait in trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Wait in the hall?
You have to wait in line like everybody else.
Anh phải đứng trong hàng như mọi người chứ.
Go wait in the car, sweetie.”.
Anh tưởng em đợi ngoài xe chứ em yêu".
Can I wait in there until this is all over?
Em có thể đợi ở trong đó cho đến khi mọi chuyện kết thúc?
You wait in here.
Mày chờ ở đây.
Wait in the kitchen, honey.
Em vào trong bếp đi.
I will wait in the car.
Tôi sẽ chờ trên xe.
I will go and wait in the car.
Ta đợi ngoài xe.
Wait in the car, Cheech.
Chờ ngoài xe đi Cheech.
I will wait in the corridor while you get dressed.
Tôi sẽ đợi ngoài hành lang khi anh thay quần áo.
Why don't you go wait in the hallway?
Sao anh không ra đợi ngoài hành lang?
Go wait in the van, will you?
Đợi tôi ở ngoài xe nhé?
Go wait in the room, please.
Xin làm ơn vào đợi trong phòng.
Wait in the car, son.
Vào đợi trong xe đi, con trai.
We have to wait in the tunnel.
Chủng ta sẽ đợi trong hầm.
Just wait in the car.
Cứ chờ ở trong xe.
Max?- Lucas, please, just wait in the car?
Lucas, làm ơn đợi trên xe đi.- Max?
Wait in the car.
Đợi trên xe đi.
We have to wait in the tunnel.
Chúng ta sẽ đợi trong hầm.
I can wait in the car.
Em sẽ đợi ở trong xe.
Kết quả: 552, Thời gian: 0.0485

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt