WASN'T ENOUGH - dịch sang Tiếng việt

['wɒznt i'nʌf]
['wɒznt i'nʌf]
là không đủ
is not enough
is insufficient
is inadequate
là chưa đủ
is not enough
is not sufficient
is insufficient
are inadequate
is not adequate
vẫn chưa đủ
still not enough
enough yet
is not enough
remains insufficient
is still insufficient
is insufficient
is still not sufficient
are still not sufficiently
is not yet sufficient
vẫn không đủ
still not enough
is not enough
is still insufficient
remains insufficient
remained inadequate
is still not adequate
còn chưa đủ
wasn't enough
still not enough
just not enough
were not sufficient
đã không đủ
was not enough
didn't have enough
had insufficient
is not sufficient
was not adequate
cũng không đủ
is not enough
nor sufficient
nor enough
not enough either
does not suffice
also not enough
not well enough
nor does it suffice
cũng chưa đủ
is not enough
is not sufficient
còn không đủ
is not enough
not even enough
vậy chưa đủ
that is not enough

Ví dụ về việc sử dụng Wasn't enough trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
This cigarette wasn't enough.
Điếu ấy không đủ.
But, apparently, it wasn't enough to keep them in business.
Nhưng dường như điều đó là không đủ để họ tiếp tục kinh doanh.
But, that wasn't enough for God.
Nhưng điều đó chưa đủ đối với Chúa.
His salary wasn't enough for the two of us?
Lương của anh đâu có đủ cho cả hai đứa mình sống?
It wasn't enough, so I hit him again!
chưa đủ đâu, nên tôi lại đánh cậu ta lần nữa!
The blood wasn't enough.
Máu của em không đủ.
But that wasn't enough, was it?
Nhưng thế chưa đủ, phải không?
But it wasn't enough for the home's administrator.
Nhưng nó không đủ cho người quản lý khách sạn.
A book wasn't enough.".
Last time wasn't enough?
Lần trước chưa đủ hả?
It wasn't enough?
Nhưng thế là chưa đủ.
The book wasn't enough, Friend.
Đọc sách chưa đủ đâu bạn.
It wasn't enough to feed and clothe them.
Nhưng không đủ cho chúng nó Ăn và Phá.
When alcohol wasn't enough, I turned to drugs.
Khi uống không đủ, tôi thậm chí đã chuyển sang dùng thuốc.
But dancing wasn't enough.
Nhảy múa thì ko đủ.
The cigarette wasn't enough.
Điếu ấy không đủ.
Part 1 wasn't enough?
Phần 1 chưa đủ phê?
It wasn't enough to close school.
Cũng không đủ cho tôi đóng tiền trường.
It wasn't enough, yet it was all too much.
đã không là đủ, nhưng nó lại quá nhiều.
Of course this wasn't enough for Liverpool.
Tuy nhiên, điều đó là không đủ trước Liverpool.
Kết quả: 444, Thời gian: 0.0691

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt