WAVE - dịch sang Tiếng việt

[weiv]
[weiv]
sóng
wave
air
broadcast
surf
corrugated
airwaves
vẫy
wave
wag
đợt
round
wave
batch
course
phase
run
tranche
initial
bout
rally

Ví dụ về việc sử dụng Wave trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Things that shouldn't happen, I just wave my hand and they do.
Tôi chỉ cần phẩy tay và nó xảy ra.
Shock wave lithotripsy is what doctors use.
Tán sỏi bằng sóng xung kích là cách các bác sĩ dùng để.
We will do mathematics using human wave tactics.
Đây là chiến thuật biển người của toán học.
First day Heat Wave" sales--.
Ngày ra mắt đầu tiên của Heat Wave"--.
Everyone wave at Pete.
Mọi người chào Pete đi.
No… summer heat wave.
Không… làn nóng mùa hè.
Reggie, wave in the camera.
Reggie, chào máy quay đi.
Wave form Pure sine wave, THD.
Dạng sóng Sóng hình sin tinh khiết, THD< 4%( Tải đầy đủ).
A wave of love swept over them, and as they reached for each other.
Cơn sóng tình yêu quét qua tất cả.
And as they reached for each other… A wave of love swept over them.
Cơn sóng tình yêu quét qua tất cả.
True sine wave waveform.
Đúng dạng sóng sóng sine.
Automatical wave soldering machine, mounter automatic insertion machine.
Máy hàn tự động bằng sóng, máy chèn tự động.
Because that wave of ours ain't gonna be a secret anymore.
Bởi vì cơn sóng của chúng ta sẽ không còn là bí mật lâu nữa đâu.
Low intensity shock wave therapy machine for ED(erectile dysfunction).
Máy trị liệu bằng sóng xung kích cường độ thấp cho ED( rối loạn cương dương).
What is a wave?
Waves là gì?
Wave form Pure sine wave, THD<4%(Full load).
Dạng sóng Sóng hình sin tinh khiết, THD< 4%( Tải đầy đủ).
Shadow Wave damage aoe increased from 155 to 170.
Damage của Shadow Wave tăng từ 155 lên 170.
It completes a larger correction wave.
Hiện tại đang là correction của wave lớn hơn.
The treatment is called extracorporeal shock wave….
Tiếng Anh gọi là Extracorporeal shock waves.
Many are trying to ride on the wave.
Có vài người cũng đang cố gắng cưỡi lên những con sóng.
Kết quả: 9781, Thời gian: 0.4051

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt