WE DO NOT KNOW - dịch sang Tiếng việt

[wiː dəʊ nɒt nəʊ]
[wiː dəʊ nɒt nəʊ]
chúng ta không biết
we do not know
we never know
we don't understand
we cannot know
we are not aware
we are unaware
we won't know
we are ignorant
chúng ta chưa biết
we do not know
we do not yet know
we haven't known
we don't understand
it is not known
we won't know
chúng ta không rõ
we don't know
we're not sure
chúng tôi không hiểu
we do not understand
we don't know
we couldn't understand
ko biết
do not know
not sure
dont know
don't understand
i wouldn't know
don't recognize

Ví dụ về việc sử dụng We do not know trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
We do not know the name of the man caught with her.
Người ta không biết tên tuổi của những kẻ đã bắt cóc ông.
Because we do not know what's after death?
họ không biết sau Chết là cái gì?
We do not know Your ways.
Chúng ta không biết được cách của Người.
We do not know who is dead
Tôi không biết ai còn sống,
We do not know the exact date of her death.
Chúng ta không được biết chính xác ngày chết của các ngài.
And we do not know what will happen to Bale.
Tôi chẳng biết điều gì sẽ diễn ra với Bale.
We do not know what to do, but our eyes are on God.
Chúng con không biết phải làm sao, nhưng mắt chúng con ngưỡng trông Chúa!”.
We do not know what to do, all the bitten we go.
Chúng tôi không biết phải làm gì, tất cả chúng tôi đều bị cắn.
We do not know whether or not such an offer was made.
Tôi không biết có hay không một đề nghị như vậy.
We do not know, but.
Tôi không biết, nhưng.
We do not know the whole number!
Chẳng biết hết số ấy!
We do not know how executions are carried out.
Người ta không biết cuộc hành quyết được thực hiện như thế nào.
We do not know a lot about radiation.
Chúng tôi không rõ lắm về phóng xạ.
We do not know currently whether the Yes vote will win.
Hiện tại, chưa biết Trung Quốc sẽ bỏ phiếu ủng hộ hay không.
Sometimes we do not know what is right.
Đôi khi chẳng biết đúng sai.
We do not know a lot about the city.
Tôi không biết nhiều về thành phố.
Knowing that we do not know is the beginning of knowing.”.
Rằng:' Biết rằng mình không biết tức là chỗ khởi đầu của cái biết.'.
We do not know when or how he came to America.
Tôi không biết khi nào và làm cách nào anh đến được Mỹ.
We do not know what the future will bring,
Chưa biết tương lai sẽ
We do not know who was responsible for the deaths.".
Vẫn chưa biết là ai chết về tay ai nha!”.
Kết quả: 2080, Thời gian: 0.0687

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt