WE DON'T HAVE ENOUGH - dịch sang Tiếng việt

[wiː dəʊnt hæv i'nʌf]
[wiː dəʊnt hæv i'nʌf]
chúng ta không có đủ
we do not have enough
we don't get enough
we haven't got enough
we can't afford
chúng ta chưa có đủ
we don't have enough
chúng tôi không có nhiều
we do not have much
we don't have a lot
we don't get many
we haven't had that many
we haven't had plenty
chúng ta cũng không đủ
chúng ta ko có đủ
we don't have enough

Ví dụ về việc sử dụng We don't have enough trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
We don't have enough weekends.
Ta không có đủ các kỳ nghỉ cuối tuần.
Simply because we don't have enough space!
Đơn giản vì chúng ta không đủ không gian!
We don't have enough time to do all this work!
Không có đủ thời gian để hoàn thiện tất cả các công việc này!
We know we don't have enough space.
Chúng ta cảm thấy chúng ta không có đủ không gian.
I know we don't have enough time to go into the city.
Không có đủ thời gian để vào thị trấn.
Chapter 11: We don't have enough people!
Chương 1: Không đủ người!
We don't have enough money to pay for it right now.
Không có đủ số tiền để trả ngay.
Yeah, we don't have enough ammunition.
Chà, chúng ta không đủ đạn dược.
We don't have enough time to get'em repaired.
Ta không có đủ thời gian để sửa lại chúng.
We don't have enough players or managers.
Ta không có đủ người diễn lẫn quản lý.
But we don't have enough time.
Nhưng ta không có đủ thời gian.
We don't have enough for a judge's order.
Chúng ta không đủ bằng chứng để xin giấy của tòa.
We don't have enough time to finish this.
Mình không có đủ thời gian để hoàn thành nó đâu.
We don't have enough phasers for you.
Chúng tôi không đủ súng cho các ông.
But w-- we don't have enough fuel to launch the MSAM for another month.
Nhưng một tháng nữa mới có đủ nhiên liệu để phóng MSAM.
We don't have enough people, Bale!
Chúng ta không đủ người, Bale!
We don't have enough money.
Ta không có đủ tiền.
We don't have enough food.
Ta không đủ đồ ăn.
Sure, we don't have enough data for a 100% match no matter what.
Ừ, ta không đủ dữ liệu cho ma trận 100% chả sao cả.
We don't have enough helium to fly that far!
Ta không đủ khí heli để bay xa như vậy!
Kết quả: 316, Thời gian: 0.0548

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt