WE DON'T KNOW MUCH - dịch sang Tiếng việt

[wiː dəʊnt nəʊ mʌtʃ]
[wiː dəʊnt nəʊ mʌtʃ]
chúng ta không biết nhiều
we do not know much
we don't know a lot
not much is known
chúng tôi chưa biết nhiều
we don't know much
chúng ta chẳng biết gì nhiều
chúng ta chưa hiểu nhiều
không hiểu nhiều
don't know much
don't understand much
did not know a lot
without understanding many

Ví dụ về việc sử dụng We don't know much trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
We don't know much about the state of their theaters.
Chúng tôi không biết nhiều về tình trạng của các cầu thủ.
We don't know much about Joseph.
We don't know much about its transmissibility.
Chúng tôi không biết nhiều về khả năng truyền của nó.
We don't know much about this gun.
Mình chưa biết nhiều về loại súng này.
We don't know much about this technology.
Tôi chưa biết nhiều về công nghệ này.
We don't know much about this saint.
Cúng ta không biết nhiều về các vị thánh này.
We don't know much about that family.
Không biết gì nhiều về gia đình này.
We don't know much about his character.
Không biết nhiều về tính cách của ông.
Maybe it's because we don't know much about him.
Có thể bởi mình ko biết nhiều về ảnh.
We don't know much about him, he is so discreet.
Nhưng tôi không biết mấy về ông, ông rất kín đáo.
We don't know much about the system at the moment.
Tôi không biết nhiều về chương trình tại thời điểm này.
We don't know much about them.
Chúng tôi không biết nhiều về họ.
We don't know much about the hospital.
Mình không rành về bệnh viện lắm.
We don't know much about this disease.”.
Mình không rõ lắm về căn bệnh này”.
We don't know much about him.
Ta không biết nhiều về hắn.
We don't know much about each other.
Ta không biết nhiều về nhau.
We don't know much about the Fremen.
Ta không biết nhiều về người Fremen.
We don't know much.
Chúng tôi không biết nhiều đâu.
We don't know much.
Chúng tôi không biết nhiều cho lắm.
We don't know much.
Chúng tôi không biết gì nhiều.
Kết quả: 134, Thời gian: 0.0666

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt