WE DON'T KNOW WHEN - dịch sang Tiếng việt

[wiː dəʊnt nəʊ wen]
[wiː dəʊnt nəʊ wen]
chúng ta không biết khi
we don't know when
we are not aware when
chưa biết khi
don't know when
it is not known when
unknown when
not sure when

Ví dụ về việc sử dụng We don't know when trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
We don't know when they will attack us again.
Ta không biết khi nào họ sẽ tấn công chúng ta 1 lần nữa.
We don't know when she will mutate, that's the kind of a monster she is.
Chúng tôi không biết khi nào con bé sẽ đột biến.
There he is! We don't know when Mubae will!
Ta không biết khi nào Mubae sẽ… Hắn đây rồi!
We don't know when units 2
Chúng tôi không biết khi nào Đơn vị 2
We don't know when her cards will be sorted. They will feel so embarrassed.
Đâu biết khi nào thẻ cô ấy mới ổn. Họ sẽ mất mặt….
We don't know when Mu-bae will.
Ta không biết khi nào Mubae sẽ.
We don't know when he will show up… There he is!
Ta không biết khi nào Mubae sẽ… Hắn đây rồi!
We don't know when she will show up.
Ta không biết khi nào chị ấy sẽ ra mà.
We don't know when we will see each other again.
Không biết khi nào mới gặp lại mà.
We don't know when he will be back!
Lão hủ cũng không biết khi nào chàng ta trở về!
We don't know when you will turn into a monster.
Không biết khi nào thành quái vật.
We don't know when mubae will-there he is!
Ta không biết khi nào Mubae sẽ… Hắn đây rồi!
We don't know when they will be back.
Không biết khi nào họ sẽ quay lại đây.
We don't know when he get back?
Cho chúng tôi biết khi thằng bé về nhé?
There he is! We don't know when Lee Mu-bae will!
Ta không biết khi nào Mubae sẽ… Hắn đây rồi!
We don't know when Mubae will… There he is!
Ta không biết khi nào Mubae sẽ… Hắn đây rồi!
We don't know when he's going to attack next.
Ta không biết khi nào hắn tiếp tục tấn công, hay tấn công ai.
We don't know when she will come out of it.
Chúng tôi không biết khi nào cô ấy qua được.
And besides, we don't know when that thing's gonna close.
Và bên cạnh đó, ta không biết khi nào thứ đó sẽ đóng lại.
We don't know when, but we do know it will happen.
Chúng tôi không biết khi nào, nhưng chúng tôi biết rằng điều đó sẽ xảy ra.
Kết quả: 131, Thời gian: 0.0575

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt