WE HAVE TO FIND - dịch sang Tiếng việt

[wiː hæv tə faind]
[wiː hæv tə faind]
chúng ta phải tìm
we have to find
we must find
we need to find
we must look
we gotta find
we must seek
we got to find
we have to figure
we have to look
we should find
chúng ta cần tìm
we need to find
we have to find
we need to look
we must find
we need to figure out
we need to get
we want to find
we must figure out
we should look
we need to seek
tìm một
find one
find some
looking for one
pick
to seek some
discover one
try one
chúng tôi đã tìm ra
we have found
we figured out
we have figured out
we have discovered
we would found
we have identified
we have traced
we did find
we located
we learned
chúng ta phải kiếm
we have to earn

Ví dụ về việc sử dụng We have to find trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
First, we have to find his gun.
Thứ nhất, phải tìm được khẩu súng.
We have to find the truth with the eye of signlessness.
Chúng ta phải tìm thấy sự thật bằng con mắt vô tướng.
We have to find a new home for our cats.
Cần tìm nhà mới cho các em Mèo.
We have to find them, Josue.
Ngươi phải tìm ra chúng, Joshua.
First, we have to find Yi Yi.”.
Trước hết, mình phải tìm Yue.」.
We have to find that 13th monster. It's time to end it!
Phải tìm cho ra con quái vật thứ 13 để chấm dứt điều này!
Now we have to find a new captain.
Và đang cần tìm một thuyền trưởng mới.
We have to find a way to survive.”.
Chúng tôi phải tìm ra cách để sinh tồn”.
We have to find her before he does.
Chúng ta phải tìm thấy cô ấy trước ông ta..
We have to find Katie.
We have to find him, okay?
Cho nên ngươi phải tìm được hắn, hiểu chưa?
Number one, we have to find more oil.
Dầu Một còn phải được tìm hiểu thêm.
A-anyway, we have to find her!
D- dù sao thì, chúng ta phải đi tìmta!.
We have to find a way to stop that flow.".
Chúng tôi cần tìm cách để ngăn chặn dòng chảy này.".
We have to find a way to win their hearts and minds.
Phải tìm được cách thấm nhập trái tim và tâm trí của.
We have to find a way.”.
Chúng tôi phải tìm ra một cách”.
We have to find the source.
Chúng ta phải tìm được Nguồn gốc.
We have to find ways to solve all these problems.
Chúng tôi phải tìm ra cách để xử lý những vấn đề này.
We have to find something to clear you.
Chúng ta cần tìm ra thứ gì đó để minh oan cho anh.
We have to find for each group, for each person a solution.”.
Chúng tôi phải tìm kiếm cho từng nhóm, từng người một giải pháp.".
Kết quả: 770, Thời gian: 0.1069

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt