WE HAVE TO KEEP - dịch sang Tiếng việt

[wiː hæv tə kiːp]
[wiː hæv tə kiːp]
chúng ta phải giữ
we must keep
we have to keep
we must hold
we need to keep
we have to hold
we gotta keep
we should keep
we must remain
we need to hold
we should stay
chúng ta phải tiếp tục
we must continue
we have to keep
we have to continue
we must keep
we gotta keep
we need to continue
we need to keep
we must go on
we should continue
we must remain
chúng ta phải luôn
we must always
we should always
we must remain
we always have to
we always need
we are all
we have to keep
we must keep
ta cần giữ
chúng ta vẫn phải
we still have to
we must still
we still need
we must remain
we are still
we have to stay
we should continue
we should still
we still gotta
chúng tôi cần tiếp tục
we need to keep
we need to continue
we had to continue
we have to keep
phải duy trì
must maintain
have to maintain
must remain
should maintain
shall maintain
have to remain
have to sustain
must sustain
have to keep
have to uphold

Ví dụ về việc sử dụng We have to keep trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
We have to keep asking ourselves: Am I sure?"?
Phải luôn đặt lại câu hỏi cho chính mình:“ Mình có chắc không?
We have to keep a decent approach until I hear from Copenhagen.
Mình phải giữ khuôn phép, cho đến khi anh có thông báo từ Copenhagen.
We have to keep moving forward," Murray said.
Nhưng tôi phải tiếp tục tiến lên", Murray nói.
We have to keep the pilot's LFCU pod up and running.
Ta phải giữ cho MKSSS của anh ấy hoạt động tiếp.
We have to keep him around, awhile.
Nhưng ta phải giữ anh ta một thời gian.
I thought, We have to keep fun in this marriage.
Tôi nghĩ:" Phải giữ' lửa' vui cho cuộc hôn nhân này.
We have to keep you safe.
Chúng ta cần giữ cho bà an toàn.
We have to keep moving Okay.
Okay. Ta phải tiếp tục di chuyển.
We have to keep moving.
Chúng ta phải đi tiếp đến ngọn núi.
Anyway, even if we have to keep working, we will still vote.
ta có tiếp tục làm việc thì vẫn phải bỏ phiếu.
That just means we have to keep Malekith busy for eight.
Nghĩa là ta phải giữ chân Malekith trong 8 phút.
We have to keep them busy while Sabrina does her thing.
Ta phải khiến chúng bận rộn khi Sabrina làm việc.
We have to keep moving.- I know.
Ta phải tiếp tục đi.- Em biết.
We have to keep balance.
Phải giữ thăng bằng.
We… We have to keep trying.
Chúng ta phải tiếp tục cố gắng.
Now we have to keep those psychos away from Sam.
Giờ ta phải giữ đám điên đó tránh xa Sam.
We have to keep this place going.
Phải giữ nơi này tồn tại.
Okay. We have to keep moving.
Okay. Ta phải tiếp tục di chuyển.
We have to keep the Christmas spirit alive.
Ta phải giữ tinh thần Giáng Sinh.
That just means we have to keep Malekith busy for eight.
Có nghĩa là chúng ta phải giữ hắn thêm 8 phút sao.
Kết quả: 266, Thời gian: 0.1061

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt