WE HAVE TO WAIT - dịch sang Tiếng việt

[wiː hæv tə weit]
[wiː hæv tə weit]
chúng ta phải chờ
we have to wait
we must wait
we need to wait
we should wait
we gotta wait
we must anticipate
chúng ta phải đợi
we have to wait
we must wait
should we wait
we gotta wait
do we wait
are we waiting
we need to wait
we must expect
we got to wait
chúng ta cần đợi
we need to wait
we have to wait

Ví dụ về việc sử dụng We have to wait trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
We have to wait until that time?''.
Nhất định phải chờ đến lúc đó sao?”.
Like I said, we have to wait and check.
Như tôi nói, phải đợi kiểm tra".
We have to wait more than 10 years.
Chúng tôi phải đợi đến hơn mười năm.
We have to wait and see what happens tomorrow.".
Chúng tôi phải chờ đợi và xem xét những gì xảy đến trong ngày mai.”.
Now we have to wait until this law passes.
Chính vì thế phải đợi đến tận hôm nay dự luật này mới được thông qua.
Eighteen months- we have to wait 18 months to find out what happens next!
Đã vậy phải đợi 18 tháng sau mới biết kết quả!
We have to wait sixty seconds between posts.
Bạn cần đợi 60 giây giữa hai lần viết bài.
We have to wait until seven.
Còn bà phải chờ đến bảy giờ.
I guess we have to wait for the results of that.
Tôi nghĩ rằng chúng ta phải chờ đợi để xem những kết quả đó.
We have to wait until after the election….
Phải chờ sau bầu cử…".
We have to wait until today.
Phải đợi tới hôm nay.
They are muscle injuries, we have to wait a couple of days.".
Cậu ấy gặp chấn thương, chúng tôi phải chờ một vài ngày.”.
Now we have to wait until September.”.
Thôi phải đợi tới tháng 9 vậy”.
For the total dimensions we have to wait for the official presentation.
Đối với tổng kích thước, chúng tôi phải chờ để trình bày chính thức.
We have to wait until enough passengers arrive.
Sau đó lại phải chờ cho đủ hành khách.
But we have to wait until it actually happens.
Nhưng phải đợi xem khi điều này thực sự xảy ra.
We have to wait.
Ta phải đợi thôi.
We have to wait till they come and unwrap us.
Ta phải đợi họ vào tháo ra.
We have to wait until he's calmed down.
Phải chờ đến khi ông ấy bình tĩnh lại.
We have to wait for confirmation of your identity from the German Consulate.
Phải chờ Lãnh sự quán Đức xác nhận danh tính của cô.
Kết quả: 239, Thời gian: 0.0523

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt