WHEN YOU DON'T KNOW - dịch sang Tiếng việt

[wen juː dəʊnt nəʊ]
[wen juː dəʊnt nəʊ]
khi bạn không biết
when you don't know
unless you know
khi bạn chưa biết
when you don't know
khi bạn chẳng biết
khi anh không biết
nếu không biết
if you do not know
if you're not sure
without understanding
otherwise knew
khi con không biết phải
khi ông không biết
when you don't know
vào những lúc cô không biết

Ví dụ về việc sử dụng When you don't know trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Finding a book when you don't know the title or author.
Cách tìm một cuốn sách khi không nhớ tên và tác giả.
Ask when you don't know.
Hãy hỏi bất cứ khi nào bạn không biết.
Especially when you don't know how to turn it off.
Nhất là nếu bạn không biết cách chỉnh ảnh.
Even when you don't know that people are watching you..
Kể cả khi không biết rằng, có người đang để mắt tới mình.
Ask when you don't know.
Hỏi khi nào bạn không biết!".
Especially when you don't know.
Đặc biệt là khi cô không biết.
What do you do when you don't know the answer?
Bạn làm gì khi không biết câu trả lời?
When you don't know what else to wear, wear all black.
Khi không biết mặc gì, hãy chọn all black.
When you don't know the answer, try one of these responses on.
Nếu bạn chưa biết về bí quyết này hãy tìm câu trả lời tại đây.
Thoughts on“What do you do when you don't know what to do?
Thoughts on“ Làm gì khi không biết làm gì?”?
When you don't know what you brought with you,.
Nếu em biết được những ai mà đến với chàng.
It hurts worse when you don't know what really happened to your family.
Còn đau hơn khi không biết chuyện xảy ra với nhà mình.
It's not easy to be confident when you don't know what you're saying.
Không dễ để tự tin khi không biết mình đang nói gì.
How can you become a doctor when you don't know the basics?
Sao cô lại làm được bác sĩ khi không biết điều cơ bản hả?
When you don't know what to say, you touch your forehead.
Lúc chị chẳng biết nói gì nữa, chị sờ tay lên chán mình.
When you don't know what to say.
Khi mà chả biết phải nói gì.
It's something you say when you don't know what to say.
Đó là thứ được nói khi bà không biết phải nói gì cả.
What do you do when you don't know what to do?
Chị sẽ làm gì khi không biết phải làm thế nào?
When you don't know anything about power?
Khi cậu chẳng biết chút gì về sức mạnh của mình chứ?
What to do When You Don't Know What to Paint?
Bạn sẽ làm gì khi bạn không biết phải vẽ gì?
Kết quả: 296, Thời gian: 0.0726

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt