WILL BE THINKING - dịch sang Tiếng việt

[wil biː 'θiŋkiŋ]
[wil biː 'θiŋkiŋ]
sẽ nghĩ
will think
would think
think
will assume
will feel
will believe
would assume
are gonna think
sẽ phải suy nghĩ
will have to think
would have to think
are going to have to think
will have to reflect
should think
will need to think
are going to think
will be thinking

Ví dụ về việc sử dụng Will be thinking trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Until January 8 it's possible that you will be thinking more about your past loves.
Cho tới 8/ 1, có khả năng bạn sẽ nghĩ nhiều hơn về người yêu cũ.
The philosopher will not abstain with an effort from the pleasures of sense, but will be thinking of other things.
Triết gia sẽ không kiêng với một nỗ lực chối từ khoái lạc từ giác quan, nhưng sẽ nghĩ đến những thứ khác.
They will be thinking,“Here's the person who's owned this car for the past few years.
Họ sẽ suy nghĩ,“ Đây là người sở hữu chiếc xe này trong vài năm qua.
Now you will be thinking of Rihanna, Beyonce, Akon, Enrique,
Có thể các bạn sẽ đang nghĩ đến Rihanna, Beyonce,
No one will be thinking that they will be shown a movie about a box, when they were planning to watch Levia-tan's film.
Không ai nghĩ rằng họ lại trình chiếu một bộ phim về một cái hộp khi mà họ lại lên kế hoạch theo dõi bộ phim của Levia- tan.
Of course, when referring to JAV we will be thinking of the famous names such as Maria Ozawa, Sora Aoi,
Chắc hẳn khi nhắc tới JAV chúng ta đều sẽ nghĩ tới những tên tuổi đã từng lẫy lừng một thời
I really enjoyed this anime and will be thinking about it for a while.
tôi thực sự enoyed anime này và sẽ suy nghĩ về nó một lúc.
Find a subtle way to let her know you will be thinking of her.
Tìm một cách tế nhị để cho cô ấy biết bạn nghĩ về cô ấy.
So he knows how the people who protect a high-value target will be thinking; he knows how people who protect an embassy would be thinking.".
Vì thế ông ta biết những người bảo vệ các mục tiêu quan trọng nghĩ gì, biết những người bảo vệ đại sứ quán nghĩ gì".
And maybe Michigan will be thinking about investing in preschool in Ann Arbor, Michigan, and be worried these little Wolverines will end
Và có thể Michigan cũng sẽ nghĩ về việc đầu tư vào trường mầm non ở Ann Arbor,
front you won't be sorry that you left, on the contrary you will be thinking of your next trip the succeeding you come back from the airfield.
trái lại bạn sẽ phải suy nghĩ về chuyến đi tiếp theo của mình khi bạn trở về từ sân bay.
back you won't be sorry that you left, on the contrary you will be thinking of your next trip the second you come back from the airport.
trái lại bạn sẽ phải suy nghĩ về chuyến đi tiếp theo của mình khi bạn trở về từ sân bay.
The additional benefit of creating a week's worth of posts at a go is that your Instagram posts will be more consistent as you will be thinking ahead.
Lợi ích của việc tạo ra các bài đăng trong một tuần ở một cùng 1 thời điểm là các bài đăng Instagram của bạn sẽ nhất quán hơn nhiều so với bạn nghĩ đấy.
free up your offices for those who will be thinking about the next generation not the next election.
không phải nghĩ về kỳ bầu cử tiếp theo.
and I wonder what he will be thinking?
tôi tự hỏi những gì cô ấy nghĩ gì?
Per haps it will be thought unreasonable to require such a conception as a condition of understanding.
Có lẽ người ta sẽ cho là bất hợp lý khi đòi hỏi một ý niệm như vậy điều kiện của nhận thức.
they will not be recognized, they will be thought crazy.
họ sẽ không được thừa nhận đâu, họ sẽ bị coi là điên khùng.
Anyone caught worshipping Poseidon, even at sea, will be thought insane.
Ai mà bị bắt được đang thờ thần Poseidon[ 86], dù trên biển, sẽ bị nghĩ là người mất trí.
50 mg of forskolin per day will be thought to be a clinically effective dose.
50 mg forskolin mỗi ngày sẽ được coi là liều hiệu quả lâm sàng.
fifty mg of forskolin every single day will be thought to be a clinically good dose.
50 mg forskolin mỗi ngày sẽ được coi là liều hiệu quả lâm sàng.
Kết quả: 68, Thời gian: 0.0492

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt