WOULDN'T - dịch sang Tiếng việt

['wʊdnt]
['wʊdnt]
sẽ không
will not
will no
shall not
will never
would never
should not
would no
wouldn't
are not going
am not gonna
sẽ chẳng
will not
would not
shall not
will never
not gonna
would never
are not going
are not gonna
shouldn't
không muốn
do not want
do not wish
unwilling
would not want
never want
would not
reluctant
don't wanna
don't like
cũng không
nor
also not
not even
neither
not too
have no
should not
not always
am not
wouldn't
sẽ ko
not
will not
would not
will never
am not gonna
am not going
would never
will nоt
không dám
not even
unable
not afford
durst not
did not dare
can't
wouldn't dare
wouldn't
won't dare
would never dare
lại không
is not
wouldn't
not yet
not bring
not give
are not going
didn't go
does not
didn't come
not stop

Ví dụ về việc sử dụng Wouldn't trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
But then, wouldn't it be a child without a father?
Cơ mà, nếu là như vậy thì đứa trẻ sẽ không có cha?
Wouldn't you help them to get food?
Anh muốn giúp cô lấy đồ ăn sao?
That wouldn't be the worst thing in the world, right?
Đó cũng không phải điều tồi tệ nhất thế giới phải không?.
Life wouldn't be so dark.
Cuộc sống không hẳn là tối tăm đến vậy.
I wouldn't let her know that I'm being genuine
Mình muốn cho cô ấy biết là mình rất nghiêm túc
Just wouldn't happen.
Sẽ không có chuyện đó.
The West wouldn't dare.
Ông tây mà dám.
The law wouldn't take effect until after the November elections.
Luật này sẽ không có hiệu lực cho đến sau cuộc bầu cử vào tháng 11.
However, he wouldn't immediately take action.
Nhưng ông ta không có lập tức hành động.
Running wouldn't work.
Chạy sẽ không có tác dụng.
Wouldn't you love to enjoy your garden all year around?
Bạn muốn tận hưởng những bông hoa của khu vườn quanh năm?
A genius wouldn't be able to sell them!
Thiên tài cũng chẳng bán được chúng!
This wouldn't be any ordinary injury.
Đó cũng không phải tổn thương bình thường.
We wouldn't be here if it weren't for her.
Không có bà thì đã không có chúng tôi.
So you wouldn't do that Anna?
không nghĩ Anna lại làm vậy?
I wouldn't try explaining anything here.
Tôi chẳng muốn giải thích gì ở đây cả.
I wouldn't spit on him.
Tôi muốn nhổ vào mặt hắn.
You journey to Alaska wouldn't be complete without visiting this park.
Chuyến đi tới Osaka của bạn sẽ không trọn vẹn nếu không tới công viên này.
They wouldn't even know your exact location.
Cũng không hẳn là biết vị trí chính xác của ông.
Wouldn't you want to be lead by people like that?
Liệu nàng có định để mình bị dẫn dắt mãi bởi những người thế này?
Kết quả: 26198, Thời gian: 0.0945

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt