YOU AVOID - dịch sang Tiếng việt

[juː ə'void]
[juː ə'void]
bạn tránh
you avoid
prevent you
keep you
protect you
you ward
you away
you to dodge
cậu tránh
you avoid
anh tránh
he avoided
you out
you to stay
you have eluded

Ví dụ về việc sử dụng You avoid trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
You avoid the cost and side effects of antibiotics.
Bạn tránh được chi phí và tác dụng phụ của kháng sinh.
How could you avoid death?
Làm sao để tránh được cái chết?
So how can you avoid an SEO disaster when changing your website?
Làm thế nào để tránh thảm họa SEO khi thay đổi trang web của bạn?
You avoid men to whom you're attracted.
Tránh né người mà bạn bị thu hút.
You avoid my gaze.
Cô tránh ánh mắt tôi.
What processed foods do you avoid in the grocery store?
Bạn đã tránh những loại thực phẩm chế biến nào trong cửa hàng tạp hóa?
You avoid talking about the serious stuff.
Bạn tránh né việc nói về những thứ quan trọng.
This will help you avoid mistakes in the future.
Điều này sẽ giúp bạn tránh được những sai lầm trong tương lai.
And you avoid seeing her naked?
Họ tránh nhìn con bé trần truồng?
It will help you avoid diseases.
Việc này sẽ giúp con tránh được các bệnh tật.
That can help you avoid wasting money.
Nó có thể giúp bạn tránh được lãng phí tiền bạc.
This helps you avoid wasting too much water.
Điều này giúp con tránh khả năng bị mất nước quá nhiều.
How can you avoid the Birminghams?
Làm thế nào để né tránh HummingBird?
So how can you avoid this sort of tragic scenario?
Và làm sao có thể tránh khỏi một kịch bản xấu như vậy?
You avoid the tiny creatures that swim around you..
Bạn tránh được những sinh vật nhỏ bé mà bơi xung quanh bạn..
So how can you avoid that nightmare?
Vậy làm thế nào để tránh được ác mộng đó?
Just looking to make sure you avoid a little turbulence.
Chỉ tìm cách đảm bảo anh tránh khỏi chút bất ổn.
Will you avoid me forever?
Định trốn bà mãi à?
You avoid talking to him.
Con tránh nói với thằng bé.
You avoid your home?
Anh né tránh quê hương mình sao?
Kết quả: 1665, Thời gian: 0.0497

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt