YOU CAN'T PUT - dịch sang Tiếng việt

[juː kɑːnt pʊt]
[juː kɑːnt pʊt]
bạn không thể đặt
you can not put
you cannot set
you cannot place
you cannot book
you can't lay
you are not able to place
bạn không thể đưa
you can't take
you can't put
you can't give
you cannot bring
you can't include
bạn có thể đặt
you can put
you can set
you can place
you can book
you can order
you may place
you may set
you may put
you can lay
you can position
cậu không thể đặt
ông không thể đưa
anh không thể ra
anh không thể đặt
cô không thể áp

Ví dụ về việc sử dụng You can't put trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
You can't put them on a leash.
Cô không thể tròng dây vô cổ họ.
Hitching a ride You can't put it down.
Lúc đi xe bạn ko thể đặt nó xuống.
You can't put that in your pocket.
Anh không được nhét nó vào túi áo.
You can't put them there! No!
Anh không thể nhét chúng ở đó! Không được đâu!
You can't put that there.
Ông không thể đặt ly ở đó.
You can't put what happened last night all on me.
Cậu không thể đổ hết chuyện đêm qua cho tớ được.
No. You can't put that on me.
Không. Cậu không thể làm điều đó với tớ.
You can't put him in jail for a week.
Ông không thể vứt nó vào tù cả tuần được.
And you can't put it in a bank.
bạn không thể gửi nó vào ngân hàng.
You can't put the body in feet first.
Ko được đưa chân vào trước.
But you can't put a whole system in prison.
Nhưng anh không thể tống giam cả một hệ thống.
You can't put it back in the box!
Anh không thể nhốt lại nó vào chuồng!
You can't put this all on me.
Cô không thể đổ nó cho tôi.
You can't put it on the clothes with heavy objects.
Bạn không thể mặc nó lên quần áo với vật nặng.
You can't put rules on it.
Bạn không thể đặt ra những luật lệ về nó.
Frindle is a great book that you can't put down.
Doremon thật sự là một cuốn sách mà bạn không thể đặt xuống.
MAGNETO is a book you can't put down.
Doremon thật sự là một cuốn sách mà bạn không thể đặt xuống.
They have fallen in pieces and you can't put them together.
Họ đã rơi thành từng mảnh và bạn không thể gắn chúng lại được.
The kind of book you can't put down.
Một cuốn sách hay là cuốn sách bạn không thể đặt xuống.
You can't put faith in someone you can't trust if you want to be successful in either business or life.
Bạn không thể đặt niềm tin vào người mà bạn không thể tin tưởng nếu bạn muốn thành công trong kinh doanh hay trong cuộc sống.
Kết quả: 118, Thời gian: 0.0887

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt